|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30496 |
---|
005 | 202211141408 |
---|
008 | 221114s1985 at ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0455205493 |
---|
039 | |a20221114140541|bhiennt|c20221114103206|dhiennt|y201304041005|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 0 |a347.5|bMOR 1985 |
---|
100 | 1 |aMorison, W. L. |
---|
245 | 10|aCases on torts /|cW. L. Morison, Robin L. Sharwood and C. L. Pannam |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aSydney :|bLaw Book Co.,|c1985 |
---|
300 | |axxxii, 1004 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 4|aLuật bồi thường thiệt hại|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aAustralia|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
700 | 1 |aSharwood, Robin L. |
---|
700 | 1 |aPannam, Clifford L. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000352 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aLê Thị Hạnh |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000352
|
Đọc tự chọn
|
347.5 MOR 1985
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|