|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33659 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36269 |
---|
005 | 20140318083646.0 |
---|
008 | 140318s vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405151427|blamdv|c201405151427|dlamdv|y201403180842|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)541 |
---|
100 | 1 |aLê, Việt Sơn,|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về thẩm quyền xét xử hành chính của tòa án nhân dân theo loại việc bị khiếu kiện /|cLê Việt Sơn |
---|
653 | |aKhiếu kiện hành chính |
---|
653 | |aLuật tố tụng hành chính |
---|
653 | |aThẩm quyền xét xử hành chính |
---|
773 | 0 |tKhoa học pháp lý.|dTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh,|gSố 6/2012, tr. 15 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào