• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)110(001.1) BIN 2015
    Nhan đề: Bình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 :

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 34(V)110(001.1)
Tác giả TT Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam.
Nhan đề Bình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 :sách chuyên khảo /Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Viện Chính sách công và Pháp luật ; Chủ biên: Đào Trí Úc, Vũ Công Giao ; Vũ Hồng Anh,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an Nhân dân,2015
Mô tả vật lý 799 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Tập hợp 42 bài viết đề cập đến các chế định quan trọng của Hiến pháp năm 2013; phân tích những điểm mới, ý nghĩa của các chế định đó và đề xuất những giải pháp thực thi.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Bình luận khoa học
Từ khóa Luật Hiến pháp
Từ khóa Hiến pháp 2013
Tác giả(bs) CN Giang Sơn,, TS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Hồng Anh,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Đức Khiển,, TS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Đức Mạnh,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Tuấn,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Chí,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Trần, Ngọc Đường,, GS. TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Trung Lý,, GS. TS.
Tác giả(bs) CN Đào, Trí Úc,, GS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Công Giao,, TS.
Tác giả(bs) CN Đinh, Xuân Thảo,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Bùi, Xuân Hải,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồng Thái,, GS. TS.
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Độ,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Chu, Hồng Thanh,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Thông,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Trung Hoài,, TS.
Tác giả(bs) CN Đặng, Minh Tuấn,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Phúc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Dung,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Trương, Đắc Linh,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Bùi, Xuân Đức,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Nhiêm,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thuận,, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thúy Hương,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hòa Bình,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Tô, Văn Hòa,, TS.
Tác giả(bs) CN Lã, Khánh Tùng,, ThS.
Tác giả(bs) CN Kiều, Đình Thụ,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Trường, Thị Hồng Hà,, PGS. TS.
Giá tiền 198000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 006222-31
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHP(40): MSVLHP 007211-50
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(9): PHSTK 000187-90, PHSTK 004362-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00137653
0022
00440453
005202111021602
008150529s2015 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786047206131
039|a20211102160056|bhiennt|c201506111042|dluongvt|y201505291009|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)110(001.1)|bBIN 2015
1101 |aLiên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam.|bViện Chính sách công và Pháp luật
24510|aBình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 :|bsách chuyên khảo /|cLiên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Viện Chính sách công và Pháp luật ; Chủ biên: Đào Trí Úc, Vũ Công Giao ; Vũ Hồng Anh,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2015
300 |a799 tr. ;|c24 cm.
520 |aTập hợp 42 bài viết đề cập đến các chế định quan trọng của Hiến pháp năm 2013; phân tích những điểm mới, ý nghĩa của các chế định đó và đề xuất những giải pháp thực thi.
653 |aViệt Nam
653 |aBình luận khoa học
653 |aLuật Hiến pháp
653 |aHiến pháp 2013
7000 |aGiang Sơn,|cTS.
7001 |aVũ, Hồng Anh,|cPGS. TS.
7001 |aVũ, Đức Khiển,|cTS.
7001 |aNgô, Đức Mạnh,|cTS.
7001 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS.
7001 |aNguyễn, Ngọc Chí,|cPGS. TS.
7001 |aTrần, Ngọc Đường,|cGS. TS.
7001 |aPhan, Trung Lý,|cGS. TS.
7001 |aĐào, Trí Úc,|cGS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Công Giao,|cTS.|eChủ biên
7001 |aĐinh, Xuân Thảo,|cPGS. TS.
7001 |aBùi, Xuân Hải,|cPGS. TS.
7001 |aPhạm, Hồng Thái,|cGS. TS.
7001 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS.
7001 |aChu, Hồng Thanh,|cPGS. TS.
7001 |aLê, Minh Thông,|cPGS. TS.
7001 |aPhan, Trung Hoài,|cTS.
7001 |aĐặng, Minh Tuấn,|cTS.
7001 |aNguyễn, Văn Phúc
7001 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS. TS.
7001 |aTrương, Đắc Linh,|cPGS. TS.
7001 |aBùi, Xuân Đức,|cPGS. TS.
7001 |aVũ, Văn Nhiêm,|cPGS. TS.
7001 |aNguyễn, Văn Thuận,|cTS.
7001 |aLê, Thị Thúy Hương,|cThS.
7001 |aNguyễn, Hòa Bình,|cPGS. TS.
7001 |aTô, Văn Hòa,|cTS.
7001 |aLã, Khánh Tùng,|cThS.
7001 |aKiều, Đình Thụ,|cPGS. TS.
7001 |aTrường, Thị Hồng Hà,|cPGS. TS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 006222-31
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(40): MSVLHP 007211-50
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(9): PHSTK 000187-90, PHSTK 004362-6
890|a54|b590|c0|d0
950 |a198000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 004366 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 59
2 PHSTK 004365 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 58
3 PHSTK 004364 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 57
4 PHSTK 004363 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 56
5 PHSTK 004362 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 55
6 PHSTK 000190 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 54
7 PHSTK 000189 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 53
8 PHSTK 000187 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 51
9 MSVLHP 007250 Mượn sinh viên 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 50
10 MSVLHP 007249 Mượn sinh viên 34(V)110(001.1) BIN 2015 Sách tham khảo 49