• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N414)(075)
    Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ. /.

Kí hiệu phân loại 4(N414)(075)
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ. /. Tập 1,Quyển thượng 1 /Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2012
Mô tả vật lý 158 tr. :minh họa ;27 cm. +
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
Tóm tắt Giáo trình Hán ngữ tập 1, quyển thượng 1 gồm 15 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: Bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Ngữ pháp
Từ khóa Ngữ âm
Từ khóa Từ vựng
Từ khóa Tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Anh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Thủy,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Tuấn,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Luyện,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Mai,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm,
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Thanh Nga,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Hàm,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thúy Hạnh,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thu Thủy,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Khải Hưng,
Tác giả(bs) CN Đào, Phong Lưu,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trà,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thúy Ngà,
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Quây,
Tác giả(bs) CN Trần, Hoài Thu,
Tác giả(bs) CN Dương, Ký Châu,
Giá tiền 70000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTTR(8): DSVGTTR 000034-7, DSVGTTRCD 0034-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00139102
0021
00441921
008150904s2012 vm| be 000 0 chi d
0091 0
039|a201512101514|bluongvt|c201512101514|dluongvt|y201509040937|znhunt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |achi|heng|hvie
044 |avm|
084 |a4(N414)(075)
090 |a4(N414)(075)|bGIA 2012
24500|aGiáo trình Hán ngữ. /. |nTập 1,|pQuyển thượng 1 /|cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.].
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2012
300 |a158 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. +|e1 CD
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
520 |aGiáo trình Hán ngữ tập 1, quyển thượng 1 gồm 15 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: Bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên.
653 |aGiáo trình
653 |aNgữ pháp
653 |aNgữ âm
653 |aTừ vựng
653 |aTiếng Trung Quốc
7001 |aNguyễn, Hoàng Anh,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Thanh Thủy,|eDịch
7001 |aHoàng, Văn Tuấn,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Luyện,|eDịch
7001 |aTrần, Thị Thanh Mai,|eDịch
7001 |aTrần, Thị Thanh Liêm,|eChủ biên dịch
7001 |aĐinh, Thị Thanh Nga,|eDịch
7001 |aPhạm, Ngọc Hàm,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh,|eDịch
7001 |aVũ, Thị Thu Thủy,|eDịch
7001 |aHoàng, Khải Hưng,|eDịch
7001 |aĐào, Phong Lưu,|eDịch
7001 |aHoàng, Trà,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thúy Ngà,|eDịch
7001 |aPhạm, Văn Quây,|eDịch
7001 |aTrần, Hoài Thu,|eDịch
7001 |aDương, Ký Châu,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTTR|j(8): DSVGTTR 000034-7, DSVGTTRCD 0034-7
890|a8|b1|c0|d0
950 |a70000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGTTRCD 0037 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2012 Sách tham khảo 8
2 DSVGTTRCD 0036 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2012 Sách tham khảo 7
3 DSVGTTRCD 0035 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2012 Sách tham khảo 6
4 DSVGTTRCD 0034 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2012 Sách tham khảo 5
5 DSVGTTR 000037 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2012 Sách tham khảo 4
6 DSVGTTR 000036 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2012 Sách tham khảo 3
7 DSVGTTR 000035 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2012 Sách tham khảo 2
8 DSVGTTR 000034 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2012 Sách tham khảo 1