• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N414)(075) GIA 2015
    Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ. /.

Kí hiệu phân loại 4(N414)(075)
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ. /. Tập 1,Quyển hạ 2 /Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2015
Mô tả vật lý 231 tr. ;27 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Đại học Ngoại Ngữ (Đại học Quốc Gia) - Đại học Hà Nội - Đại học Đại Nam
Tóm tắt Tập hợp 15 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Anh,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Thanh Huyền,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Thủy,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Tuấn,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Luyện,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Mai,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm,
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Thanh Nga,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Hàm,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thúy Hạnh,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thu Thủy,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Khải Hưng,
Tác giả(bs) CN Đào, Phong Lưu,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trà,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thúy Ngà,
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Quây,
Tác giả(bs) CN Trần, Hoài Thu,
Tác giả(bs) CN Dương, Ký Châu,
Giá tiền 62000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTTR(8): DSVGTTR 000066-73
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGTTR(40): MSVGTTR 000041-80
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005425-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00141015
0021
00443852
005202301091346
008160323s2015 vm| bed 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786046215332
039|a20230109134600|bhuent|c20221126163725|dluongvt|y201603231109|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |achi|heng
044 |avm|
084 |a4(N414)(075)|bGIA 2015
245 |aGiáo trình Hán ngữ. /. |nTập 1,|pQuyển hạ 2 /|cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.].
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015
300 |a231 tr. ;|c27 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Ngoại Ngữ (Đại học Quốc Gia) - Đại học Hà Nội - Đại học Đại Nam
520 |aTập hợp 15 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên.
7001 |aNguyễn, Hoàng Anh,|eDịch
7001 |aĐỗ, Thị Thanh Huyền,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Thanh Thủy,|eDịch
7001 |aHoàng, Văn Tuấn,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Luyện,|eDịch
7001 |aTrần, Thị Thanh Mai,|eDịch
7001 |aTrần, Thị Thanh Liêm,|eChủ biên dịch
7001 |aĐinh, Thị Thanh Nga,|eDịch
7001 |aPhạm, Ngọc Hàm,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh,|eDịch
7001 |aVũ, Thị Thu Thủy,|eDịch
7001 |aHoàng, Khải Hưng,|eDịch
7001 |aĐào, Phong Lưu,|eDịch
7001 |aHoàng, Trà,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thúy Ngà,|eDịch
7001 |aPhạm, Văn Quây,|eDịch
7001 |aTrần, Hoài Thu,|eDịch
7001 |aDương, Ký Châu,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTTR|j(8): DSVGTTR 000066-73
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGTTR|j(40): MSVGTTR 000041-80
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005425-6
890|a50|b144|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aGT
950 |a62000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHGT 005426 Phân hiệu Đắk Lắk 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 50
2 MSVGTTR 000080 Mượn sinh viên 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 50
3 PHGT 005425 Phân hiệu Đắk Lắk 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 49
4 MSVGTTR 000079 Mượn sinh viên 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 49
5 MSVGTTR 000078 Mượn sinh viên 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 48
6 MSVGTTR 000077 Mượn sinh viên 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 47
7 MSVGTTR 000076 Mượn sinh viên 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 46
8 MSVGTTR 000075 Mượn sinh viên 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 45
9 MSVGTTR 000074 Mượn sinh viên 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 44
10 MSVGTTR 000073 Mượn sinh viên 4(N414)(075) GIA 2015 Giáo trình 43