• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N414)(075)
    Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ. /.

Kí hiệu phân loại 4(N414)(075)
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ. /. Tập 2,Quyển hạ 4 /Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2013
Mô tả vật lý 169 tr. ;27 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Đại học Ngoại Ngữ (Đại học Quốc gia) - Đại học Hà Nội - Đại học Đại Nam
Tóm tắt Tập hợp 10 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Ngữ pháp
Từ khóa Từ vựng
Từ khóa Tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Anh,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Thanh Huyền,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Thủy,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Tuấn,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Luyện,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Mai,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm,
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Thanh Nga,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Hàm,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thúy Hạnh,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thu Thủy,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Khải Hưng,
Tác giả(bs) CN Đào, Phong Lưu,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trà,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thúy Ngà,
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Quây,
Tác giả(bs) CN Trần, Hoài Thu,
Giá tiền 55000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTTR(10): DSVGTTR 000084-93
000 00000cam a2200000 a 4500
00141019
0021
00443856
008160323s2013 vm| bed 000 0 chi d
0091 0
039|a201610211529|bluongvt|c201610211529|dluongvt|y201603231511|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |achi|hvie|heng
044 |avm|
084 |a4(N414)(075)
090 |a4(N414)(075)|bGIA 2013
24500|aGiáo trình Hán ngữ. /. |nTập 2,|pQuyển hạ 4 /|cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.].
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2013
300 |a169 tr. ;|c27 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Ngoại Ngữ (Đại học Quốc gia) - Đại học Hà Nội - Đại học Đại Nam
520 |aTập hợp 10 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên.
653 |aGiáo trình
653 |aNgữ pháp
653 |aTừ vựng
653 |aTiếng Trung Quốc
7001 |aNguyễn, Hoàng Anh,|eDịch
7001 |aĐỗ, Thị Thanh Huyền,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Thanh Thủy,|eDịch
7001 |aHoàng, Văn Tuấn,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Luyện,|eDịch
7001 |aTrần, Thị Thanh Mai,|eDịch
7001 |aTrần, Thị Thanh Liêm,|eChủ biên dịch
7001 |aĐinh, Thị Thanh Nga,|eDịch
7001 |aPhạm, Ngọc Hàm,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh,|eDịch
7001 |aVũ, Thị Thu Thủy,|eDịch
7001 |aHoàng, Khải Hưng,|eDịch
7001 |aĐào, Phong Lưu,|eDịch
7001 |aHoàng, Trà,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thúy Ngà,|eDịch
7001 |aPhạm, Văn Quây,|eDịch
7001 |aTrần, Hoài Thu,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTTR|j(10): DSVGTTR 000084-93
890|a10|b0|c0|d0
950 |a55000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGTTR 000093 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 10
2 DSVGTTR 000092 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 9
3 DSVGTTR 000091 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 8
4 DSVGTTR 000090 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 7
5 DSVGTTR 000089 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 6
6 DSVGTTR 000088 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 5
7 DSVGTTR 000087 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 4
8 DSVGTTR 000086 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 3
9 DSVGTTR 000085 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 2
10 DSVGTTR 000084 Đọc sinh viên 4(N414)(075) GIA 2013 Giáo trình 1