• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)02(075)
    Nhan đề: Giáo trình Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)02(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Minh Tâm, Vũ Thị Nga
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2012
Mô tả vật lý 531 tr. ;22 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Nhà nước
Từ khóa Lịch sử Nhà nước pháp luật
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Nga,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Điềm
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Tâm,, GS.TS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Yến,, ThS
Tác giả(bs) CN Hà, Thị Lan Phương,, ThS
Giá tiền 60000
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(296): MSVGT 086385-435, MSVGT 086437-42, MSVGT 086444-561, MSVGT 086563-670, MSVGT 086672-84
000 00000cam a2200000 a 4500
00124609
0021
00427028
008120412s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311021643|bhanhlt|c201311021643|dhanhlt|y201204121434|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)02(075)
090 |a34(V)02(075)|bGIA 2012
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Minh Tâm, Vũ Thị Nga
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2012
300 |a531 tr. ;|c22 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aPháp luật
653 |aGiáo trình
653 |aNhà nước
653 |aLịch sử Nhà nước pháp luật
7001 |aVũ, Thị Nga,|cThS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Điềm
7001 |aLê, Minh Tâm,|cGS.TS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Thị Yến,|cThS
7001 |aHà, Thị Lan Phương,|cThS
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(296): MSVGT 086385-435, MSVGT 086437-42, MSVGT 086444-561, MSVGT 086563-670, MSVGT 086672-84
890|a296|b1222|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
950 |a60000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 086684 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 299
2 MSVGT 086683 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 298
3 MSVGT 086682 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 297
4 MSVGT 086681 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 296
5 MSVGT 086680 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 295
6 MSVGT 086679 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 294
7 MSVGT 086678 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 293
8 MSVGT 086677 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 292
9 MSVGT 086676 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 291
10 MSVGT 086675 Mượn sinh viên 34(V)02(075) GIA 2012 Giáo trình 290