- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.16
Nhan đề: Đàm phán, ký kết Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Việt Nam với các nước - Thực tiễn và kinh nghiệm /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34.618.16 |
Nhan đề
| Đàm phán, ký kết Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Việt Nam với các nước - Thực tiễn và kinh nghiệm /Nguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Quế Thu,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2015 |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về các nước: Hàn Quốc, Thái Lan, Vương quốc Anh và Bắc Ailen, Australia, Ấn Độ…; quan hệ hợp tác giữa các nước đó với Việt Nam; quá trình đàm phán, ký kết và toàn văn các Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Việt Nam với các quốc gia này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Hiệp định |
Từ khóa
| Người bị kết án phạt tù |
Từ khóa
| Chuyển giao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nhung, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Anh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Ngạn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quế Thu,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 002073-82 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42197 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45048 |
---|
008 | 160621s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045935095 |
---|
039 | |a201606291454|bluongvt|c201606291454|dluongvt|y201606211436|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.16 |
---|
090 | |a34.618.16|bĐAM 2015 |
---|
245 | 00|aĐàm phán, ký kết Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Việt Nam với các nước - Thực tiễn và kinh nghiệm /|cNguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Quế Thu,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2015 |
---|
300 | |a368 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về các nước: Hàn Quốc, Thái Lan, Vương quốc Anh và Bắc Ailen, Australia, Ấn Độ…; quan hệ hợp tác giữa các nước đó với Việt Nam; quá trình đàm phán, ký kết và toàn văn các Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Việt Nam với các quốc gia này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aNgười bị kết án phạt tù |
---|
653 | |aChuyển giao |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Nhung,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Thảo,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Ngạn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Quế Thu,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 002073-82 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 002082
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 002081
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 002080
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 002079
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 002078
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 002077
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 002076
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 002075
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 002074
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 002073
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|