- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)25(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật môi trường /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)25(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật môi trường /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2006 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Môi trường |
Từ khóa
| Luật môi trường |
Từ khóa
| Ô nhiễm môi trường |
Từ khóa
| Đa dạng sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hạnh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoàng Sơn,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thanh An,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Tố Tâm,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duyên Thủy,, ThS |
Giá tiền
| 46000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTL(3): DSVGTL 000963-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10489 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12477 |
---|
008 | 060327s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201602230948|bhanhlt|c201602230948|dhanhlt|y200603240405|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)25(075) |
---|
090 | |a34(V)25(075)|bGIA 2006 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật môi trường /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2006 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aÔ nhiễm môi trường |
---|
653 | |aĐa dạng sinh học |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phương,|cThS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thu Hạnh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hoàng Sơn,|cThS |
---|
700 | 1 |aDương, Thanh An,|cThS |
---|
700 | 1 |aLưu, Ngọc Tố Tâm,|cThS |
---|
700 | 1 |aVũ, Duyên Thủy,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTL|j(3): DSVGTL 000963-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a46000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTL 000965
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
1229
|
|
|
|
2
|
DSVGTL 000964
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
1228
|
|
|
|
3
|
DSVGTL 000963
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2006
|
Giáo trình
|
1227
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|