- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)25(075) GIA 2015
Nhan đề: Giáo trình Luật Môi trường /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)25(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Môi trường /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12, có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2015 |
Mô tả vật lý
| 498 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Môi trường, gồm: pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường; pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học, đánh giá môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, nước, suy thoái đất, suy thoái rừng, suy thoái nguồn thủy sinh, nguồn gen; pháp luật về bảo tồn di sản; thực thi các công ước quốc tế về kiểm soát ô nhiễm ở Việt Nam,... |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Môi trường |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Từ khóa
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hạnh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoàng Sơn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thanh An,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Tố Tâm,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duyên Thủy,, TS. |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(298): MSVGT 098096-271, MSVGT 098273-363, MSVGT 098365-95 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005477-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1F56B074-222D-4903-AD4B-2AF3DA62C985 |
---|
005 | 201810151441 |
---|
008 | 161227s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047206827|c70000 |
---|
039 | |a20181015144100|bhientt|c20180619102354|dluongvt|y20161227082403|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)25(075)|bGIA 2015 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Môi trường /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh ; Nguyễn Văn Phương, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12, có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2015 |
---|
300 | |a498 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Môi trường, gồm: pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường; pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học, đánh giá môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, nước, suy thoái đất, suy thoái rừng, suy thoái nguồn thủy sinh, nguồn gen; pháp luật về bảo tồn di sản; thực thi các công ước quốc tế về kiểm soát ô nhiễm ở Việt Nam,... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Phương,|cTS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thu Hạnh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aĐặng, Hoàng Sơn,|cThS. |
---|
700 | 1|aDương, Thanh An,|cTS. |
---|
700 | 1|aLưu, Ngọc Tố Tâm,|cTS. |
---|
700 | 1|aVũ, Duyên Thủy,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(298): MSVGT 098096-271, MSVGT 098273-363, MSVGT 098365-95 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005477-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/giaotrinh2017/giaotrinhluatmoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a300|b870|c0|d0 |
---|
925 | |ag |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005478
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
300
|
|
|
|
2
|
MSVGT 098395
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
300
|
|
|
|
3
|
PHGT 005477
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
299
|
|
|
|
4
|
MSVGT 098394
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
299
|
|
|
|
5
|
MSVGT 098393
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
298
|
|
|
|
6
|
MSVGT 098392
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
297
|
|
|
|
7
|
MSVGT 098391
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
296
|
|
|
|
8
|
MSVGT 098390
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
295
|
|
|
|
9
|
MSVGT 098389
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
294
|
|
|
|
10
|
MSVGT 098388
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
293
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|