- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)24 PHA 2017
Nhan đề: Pháp luật về môi giới bất động sản ở Việt Nam /
Giá tiền | 68000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)24 |
Nhan đề
| Pháp luật về môi giới bất động sản ở Việt Nam / Doãn Hồng Nhung chủ biên ; Trần Thị Mỹ Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về môi giới bất động sản ở Việt Nam. Nghiên cứu thực trạng pháp luật điều chỉnh hoạt động môi giới bất động sản ở Việt Nam và thực tiễn thi hành. Trên cơ sở đó, đề xuất phương hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về vấn đề này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Đất đai |
Từ khóa
| Bất động sản |
Từ khóa
| Môi giới bất động sản |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Hồng Nhung,, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(10): DSVLDD 007064-73 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDD(15): MSVLDD 016825-34, MSVLDD 016845-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(50): PHSTK 001750-99 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 66741 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9EA9C5F4-572D-45AE-A760-A35648ECD43C |
---|
005 | 201806071008 |
---|
008 | 180531s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111403|c68000 |
---|
039 | |a20180607100814|bluongvt|c20180604092910|dhuent|y20180531162629|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)24|bPHA 2017 |
---|
245 | 00|aPháp luật về môi giới bất động sản ở Việt Nam / |cDoãn Hồng Nhung chủ biên ; Trần Thị Mỹ Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về môi giới bất động sản ở Việt Nam. Nghiên cứu thực trạng pháp luật điều chỉnh hoạt động môi giới bất động sản ở Việt Nam và thực tiễn thi hành. Trên cơ sở đó, đề xuất phương hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về vấn đề này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
653 | |aBất động sản |
---|
653 | |aMôi giới bất động sản |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Mỹ Hạnh |
---|
700 | 1 |aDoãn, Hồng Nhung,|cPGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(10): DSVLDD 007064-73 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDD|j(15): MSVLDD 016825-34, MSVLDD 016845-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(50): PHSTK 001750-99 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tuphap/phapluatvemoigioibatdongsanovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a75|b22|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 001799
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
75
|
|
|
|
2
|
PHSTK 001798
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
74
|
|
|
|
3
|
PHSTK 001796
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
72
|
|
|
|
4
|
PHSTK 001795
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
71
|
|
|
|
5
|
PHSTK 001794
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
70
|
|
|
|
6
|
PHSTK 001793
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
69
|
|
|
|
7
|
PHSTK 001792
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
68
|
|
|
|
8
|
PHSTK 001791
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
67
|
|
|
|
9
|
PHSTK 001790
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
66
|
|
|
|
10
|
PHSTK 001789
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 PHA 2017
|
Sách tham khảo
|
65
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|