• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)310.2
    Nhan đề: Giao dịch và giải quyết tranh chấp giao dịch về quyền sử dụng đất :

Kí hiệu phân loại 34(V)310.2
Tác giả TT Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giao dịch và giải quyết tranh chấp giao dịch về quyền sử dụng đất :sách chuyên khảo /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật Dân sự ; Đỗ Văn Đại chủ biên ; Đỗ Thành Công,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động,2012
Mô tả vật lý 401 tr. ;21 cm.
Từ khóa Luật Dân sự
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Quyền sử dụng đất
Từ khóa Hợp đồng
Từ khóa Giao dịch
Từ khóa Lập di chúc
Từ khóa Chuyển nhượng
Từ khóa Giải quyết trach chấp giao dịch
Tác giả(bs) CN Đỗ, Văn Đại,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hải An,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trương Tín,, ThS
Tác giả(bs) CN Đặng, Thanh Hoa,, ThS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thành Công,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Minh Tâm
Tác giả(bs) CN Sỹ, Hồng Nam,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hoài Trâm
Tác giả(bs) CN Lê, Hà Huy Phát
Tác giả(bs) CN Ninh, Thị Hiền
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Hồng Vân,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Diễm Hương,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thế Cường,, ThS
Tác giả(bs) CN Lương, Văn Lắm,, ThS
Giá tiền 65000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 001901-10
000 00000cam a2200000 a 4500
00132282
0022
00434868
008131206s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201312061449|bthaoct|c201312061449|dthaoct|y201312060747|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)310.2
090 |a34(V)310.2|bGIA 2012
1101 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.|bKhoa Luật Dân sự.
24510|aGiao dịch và giải quyết tranh chấp giao dịch về quyền sử dụng đất :|bsách chuyên khảo /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật Dân sự ; Đỗ Văn Đại chủ biên ; Đỗ Thành Công,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bLao động,|c2012
300 |a401 tr. ;|c21 cm.
653 |aLuật Dân sự
653 |aViệt Nam
653 |aQuyền sử dụng đất
653 |aHợp đồng
653 |aGiao dịch
653 |aLập di chúc
653 |aChuyển nhượng
653 |aGiải quyết trach chấp giao dịch
7001 |aĐỗ, Văn Đại,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Hải An,|cTS
7001 |aNguyễn, Trương Tín,|cThS
7001 |aĐặng, Thanh Hoa,|cThS
7001 |aĐỗ, Thành Công,|cThS
7001 |aHoàng, Thị Minh Tâm
7001 |aSỹ, Hồng Nam,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Hoài Trâm
7001 |aLê, Hà Huy Phát
7001 |aNinh, Thị Hiền
7001 |aLê, Thị Hồng Vân,|cThS
7001 |aLê, Thị Diễm Hương,|cThS
7001 |aHoàng, Thế Cường,|cThS
7001 |aLương, Văn Lắm,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 001901-10
890|a10|b8|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
950 |a65000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLDS 001910 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 10
2 DSVLDS 001909 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 9
3 DSVLDS 001908 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 8
4 DSVLDS 001907 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 7
5 DSVLDS 001906 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 6
6 DSVLDS 001905 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 5
7 DSVLDS 001904 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 4
8 DSVLDS 001903 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 3
9 DSVLDS 001902 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 2
10 DSVLDS 001901 Đọc sinh viên 34(V)310.2 GIA 2012 Sách tham khảo 1