- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 16 VƯ - Đ 2013
Nhan đề: Lôgic học đại cương /
Giá tiền | 26500 |
Kí hiệu phân loại
| 16 |
Tác giả CN
| Vương, Tất Đạt |
Nhan đề
| Lôgic học đại cương /Vương Tất Đạt |
Lần xuất bản
| In lần thứ 18 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| oaTrình bày những vấn đề cơ bản của logic học đại cương, bao gồm: đối tượng và ý nghĩa của logic học, những cơ sở lí luận chung, phương pháp nhận thức khoa học, các hình thức của tư duy, các quy luật cơ bản của logic hình thức. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư duy-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng minh-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Logic học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Giả thuyết-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Phán đoán-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Suy luận-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001150-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005104 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41009 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43844 |
---|
005 | 202212242221 |
---|
008 | 221224s2013 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049342097|c26500 |
---|
039 | |a20221224222028|bhuent|c201604051409|dluongvt|y201603231045|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a16|bVƯ - Đ 2013 |
---|
100 | 1 |aVương, Tất Đạt |
---|
245 | 10|aLôgic học đại cương /|cVương Tất Đạt |
---|
250 | |aIn lần thứ 18 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aoaTrình bày những vấn đề cơ bản của logic học đại cương, bao gồm: đối tượng và ý nghĩa của logic học, những cơ sở lí luận chung, phương pháp nhận thức khoa học, các hình thức của tư duy, các quy luật cơ bản của logic hình thức. |
---|
650 | 4|aTư duy|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChứng minh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLogic học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiả thuyết|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhán đoán|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aSuy luận|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001150-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005104 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005104
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16 VƯ - Đ 2013
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001154
|
Đọc sinh viên
|
16 VƯ - Đ 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001153
|
Đọc sinh viên
|
16 VƯ - Đ 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001152
|
Đọc sinh viên
|
16 VƯ - Đ 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001151
|
Đọc sinh viên
|
16 VƯ - Đ 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 001150
|
Đọc sinh viên
|
16 VƯ - Đ 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|