- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)209(075) GIA 2012
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Hà Thị Thanh Bình chủ biên ; Biên soạn: Phạm Trí Hùng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2012 |
Mô tả vật lý
| 410 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Tố tụng trọng tài |
Từ khóa
| Pháp luật cạnh tranh |
Từ khóa
| Tố tụng cạnh tranh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Hải,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Hồng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Thùy Trang,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Hùng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quốc Chương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Lê,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Thanh Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Nga,, TS., |
Giá tiền
| 73000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 003938-57 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100056-65 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34849 |
---|
005 | 201704201457 |
---|
008 | 131204s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170420145724|bluongvt|c201312051021|dthaoct|y201312041150|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)209(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Hà Thị Thanh Bình chủ biên ; Biên soạn: Phạm Trí Hùng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2012 |
---|
300 | |a410 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aTố tụng trọng tài |
---|
653 | |aPháp luật cạnh tranh |
---|
653 | |aTố tụng cạnh tranh |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Hải,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Huy Hồng,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Thùy Trang,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Trí Hùng,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Quốc Chương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Lê,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHà, Thị Thanh Bình,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Hoàng Nga,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 003938-57 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100056-65 |
---|
890 | |a30|b36|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a73000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 100065
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100064
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100063
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100062
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100061
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100060
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100059
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100058
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100057
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVGT 100056
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|