- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075) GIA 2013
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Phan Huy Hồng chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Huyền,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2013 |
Mô tả vật lý
| 458 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Mua bán hàng hóa |
Từ khóa
| Trung gian |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Hải,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Hồng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Lê,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Thanh Bình,, TS., |
Giá tiền
| 82000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 003958-77 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100046-55 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34850 |
---|
005 | 201704201456 |
---|
008 | 131204s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170420145655|bluongvt|c201312050845|dthaoct|y201312041321|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20(075)|bGIA 2013 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Phan Huy Hồng chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Huyền,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013 |
---|
300 | |a458 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aMua bán hàng hóa |
---|
653 | |aTrung gian |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Hải,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Huy Hồng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Lê,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHà, Thị Thanh Bình,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 003958-77 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100046-55 |
---|
890 | |a30|b100|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a82000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 100055
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100054
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100053
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100052
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100051
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100050
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100049
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100048
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100047
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVGT 100046
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|