- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)52 CAC 2016
Nhan đề: Các án lệ của Hội đồng Thẩm phánTòa án nhân dân tối cao :
Giá tiền | 170000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Nhan đề
| Các án lệ của Hội đồng Thẩm phánTòa án nhân dân tối cao :áp dụng các án lệ trong xét xử kể từ ngày 01-06-2016 /Vũ Duy Khang tổng hợp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2016 |
Mô tả vật lý
| 405 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 6 án lệ đã được thông qua của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao và một số bản án quyết định liên quan đến lĩnh vực dân sự, hình sự, kinh tế, thương mại. Giới thiệu toàn văn Luật Tòa án nhân dân và các văn bản có liên quan. |
Từ khóa
| Bản án |
Từ khóa
| Án lệ |
Từ khóa
| Luật Tòa án nhân dân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duy Khang, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(5): DSVTDS 002757-61 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(19): PHSTK 000333-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43225 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9E3BC6F7-2C70-46B4-B32B-E69DA9CAD4D8 |
---|
005 | 201810151020 |
---|
008 | 161107s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049480102|c170000 |
---|
039 | |a20181015101946|bhientt|c20161202091324|dhientt|y20161107145034|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)52|bCAC 2016 |
---|
245 | 00|aCác án lệ của Hội đồng Thẩm phánTòa án nhân dân tối cao :|báp dụng các án lệ trong xét xử kể từ ngày 01-06-2016 /|cVũ Duy Khang tổng hợp |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a405 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 6 án lệ đã được thông qua của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao và một số bản án quyết định liên quan đến lĩnh vực dân sự, hình sự, kinh tế, thương mại. Giới thiệu toàn văn Luật Tòa án nhân dân và các văn bản có liên quan. |
---|
653 | |aBản án |
---|
653 | |aÁn lệ |
---|
653 | |aLuật Tòa án nhân dân |
---|
700 | 1 |aVũ, Duy Khang,|eTổng hợp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(5): DSVTDS 002757-61 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(19): PHSTK 000333-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nhaxuatbanhongduc/cacanlecuahoidongthamphanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 000351
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
2
|
PHSTK 000350
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
3
|
PHSTK 000349
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
4
|
PHSTK 000348
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
5
|
PHSTK 000347
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
6
|
PHSTK 000346
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
7
|
PHSTK 000345
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
8
|
PHSTK 000344
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
9
|
PHSTK 000343
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
10
|
PHSTK 000342
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 CAC 2016
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|