Giá tiền | 350000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)54 |
Tác giả CN
| Vũ, Duy Khang |
Nhan đề
| So sánh - đối chiếu và chỉ dẫn áp dụng Luật Tố tụng hành chính 2010 - 2015 (Áp dụng 01-07-2016) /Vũ Duy Khang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| So sánh, đối chiếu các qui định của Luật Tố tụng hành chính năm 2010 và Luật Tố tụng hành chính năm 2015. Tập hợp các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Tố tụng hành chính từ năm 2011 đến năm 2015. Chỉ dẫn áp dụng Luật Tố tụng hành chính từ 2010 đến 2015. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chỉ dẫn |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hành chính 2015 |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hành chính 2010 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHC(5): DSVTHC 003397-401 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHC(5): MSVTHC 010020-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003844-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 82086 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12BE5DC1-F90A-4D85-9C27-554A39B5D567 |
---|
005 | 202101221013 |
---|
008 | 210120s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048681142|c350000 |
---|
039 | |a20210122101203|bluongvt|c20210120093917|dhiennt|y20210115160141|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)54|bVU - KH 2016 |
---|
100 | 1 |aVũ, Duy Khang |
---|
245 | 10|aSo sánh - đối chiếu và chỉ dẫn áp dụng Luật Tố tụng hành chính 2010 - 2015 (Áp dụng 01-07-2016) /|cVũ Duy Khang |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a455 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aSo sánh, đối chiếu các qui định của Luật Tố tụng hành chính năm 2010 và Luật Tố tụng hành chính năm 2015. Tập hợp các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Tố tụng hành chính từ năm 2011 đến năm 2015. Chỉ dẫn áp dụng Luật Tố tụng hành chính từ 2010 đến 2015. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChỉ dẫn |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hành chính 2015 |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hành chính 2010 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHC|j(5): DSVTHC 003397-401 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHC|j(5): MSVTHC 010020-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003844-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/luatviet/sosanhdoichieuvachidanapdungluattotunghanhchinhnam20102015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003848
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003847
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003846
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003845
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003844
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVTHC 010024
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVTHC 010023
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVTHC 010022
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVTHC 010021
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVTHC 010020
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54 VU - KH 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào