Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 9(V43) |
Tác giả CN
| Kim, Quang Minh |
Nhan đề
| Hỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa - Trường Sa / Kim Quang Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ, 2020 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức làm rõ quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với 2 quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa và những sự kiện nổi bật liên quan đến hai quần đảo này. |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Hoàng Sa |
Từ khóa
| Trường Sa |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(5): DSVLS 000998-1002 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84007 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 269AAEE8-E55F-4A5B-8491-0C4B956D3E45 |
---|
005 | 202104270935 |
---|
008 | 210420s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049525483|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20210427093157|bluongvt|c20210422103827|dhuent|y20210420083512|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(V43)|bKI - M 2020 |
---|
100 | 1 |aKim, Quang Minh |
---|
245 | 10|aHỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa - Trường Sa / |cKim Quang Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài nguyên Môi trường và Bản đồ, |c2020 |
---|
300 | |a170 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức làm rõ quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với 2 quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa và những sự kiện nổi bật liên quan đến hai quần đảo này. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHoàng Sa |
---|
653 | |aTrường Sa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(5): DSVLS 000998-1002 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2021/hoidapkienthucvehoangsatruongsathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 001002
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) KI - M 2020
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLS 001001
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) KI - M 2020
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLS 001000
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) KI - M 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000999
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) KI - M 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000998
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) KI - M 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào