• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 339.13(075) GIA 2015
    Nhan đề: Giáo trình Marketing dịch vụ /

Kí hiệu phân loại 339.13(075)
Tác giả TT Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình Marketing dịch vụ / Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật ; Võ Thị Ngọc Thúy chủ biên
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2015
Mô tả vật lý 237 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày những vấn đề cơ bản của marketing dịch vụ, gồm: tổng quan về marketing dịch vụ; dịch vụ và trải nghiệm dịch vụ; giá trong dịch vụ; truyền thông; nguồn nhân lực trong dịch vụ; thương hiệu dịch vụ; quản trị quan hệ khách hàng trong dịch vụ...
Từ khóa Dịch vụ
Từ khóa Marketing
Từ khóa Khách hàng
Từ khóa Thương hiệu
Tác giả(bs) CN Võ, Thị Ngọc Thúy, TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 006075-84
000 00000nam#a2200000ua#4500
00145511
0021
00475FFD902-3369-4434-A708-78B51DF74B75
005202211262250
008170628s2015 vm vie
0091 0
020 |a9786047345182
039|a20221126224928|bluongvt|c20170628111621|dluongvt|y20170628111302|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a339.13(075)|bGIA 2015
1102 |aĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật
24510|aGiáo trình Marketing dịch vụ / |cTrường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật ; Võ Thị Ngọc Thúy chủ biên
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2015
300 |a237 tr. ; |c24 cm.
520 |aTrình bày những vấn đề cơ bản của marketing dịch vụ, gồm: tổng quan về marketing dịch vụ; dịch vụ và trải nghiệm dịch vụ; giá trong dịch vụ; truyền thông; nguồn nhân lực trong dịch vụ; thương hiệu dịch vụ; quản trị quan hệ khách hàng trong dịch vụ...
653 |aDịch vụ
653 |aMarketing
653 |aKhách hàng
653 |aThương hiệu
7001 |aVõ, Thị Ngọc Thúy|cTS.|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 006075-84
890|a10|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 006084 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 10
2 DSVGT 006083 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 9
3 DSVGT 006082 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 8
4 DSVGT 006081 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 7
5 DSVGT 006080 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 6
6 DSVGT 006079 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 5
7 DSVGT 006078 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 4
8 DSVGT 006077 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 3
9 DSVGT 006076 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 2
10 DSVGT 006075 Đọc sinh viên 339.13(075) GIA 2015 Giáo trình 1