- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.615.1 CHI 2006
Nhan đề: Chính sách, pháp luật biển của Việt Nam và chiến lược phát triển bền vững:
Kí hiệu phân loại
| 34.615.1 |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Chính sách, pháp luật biển của Việt Nam và chiến lược phát triển bền vững:Ocean law and policy of Vietnam strategy of sustainable development / : sách chuyên khảo = / Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Nguyễn Bá Diến chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 690 tr. ;22,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật biển |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Thảo,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Khánh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cửu Đức Bình |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Thị Kim Thoa,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Nhân Ái |
Tác giả(bs) CN
| Hứa, Chiến Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Long,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Minh Hiền,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thao,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Vinh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chu Hồi,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Giao,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Tung,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hòa Bình,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quý Quỳnh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Thái,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Như Mai,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Hưng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Baylon, Carlos C.,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Chính,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Loot, Joseph Anthony,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| McConnel, Moira L.,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phó, Hoàng Hân,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| VanderZwaag, David,, GS. TS |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLQT(1): GVLQT 000465 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(7): DSVLQT 000404-7, DSVLQT 000718-20 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005139 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11843 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13845 |
---|
005 | 202301061130 |
---|
008 | 061222s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106113021|bhuent|c201311261126|dhanhlt|y200612220933|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.615.1|bCHI 2006 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật. |
---|
245 | 00|aChính sách, pháp luật biển của Việt Nam và chiến lược phát triển bền vững:|bOcean law and policy of Vietnam strategy of sustainable development / : |bsách chuyên khảo = / |cĐại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Nguyễn Bá Diến chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a690 tr. ;|c22,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | 1 |aĐinh, Xuân Thảo,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Khánh,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Anh,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Diến,|cPGS. TS.|echủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Cửu Đức Bình |
---|
700 | 1 |aĐồng, Thị Kim Thoa,|cThS |
---|
700 | 1 |aHồ, Nhân Ái |
---|
700 | 1 |aHứa, Chiến Thắng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Xuân Sơn |
---|
700 | 1 |aVũ, Đức Long,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Minh Hiền,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Thao,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tiến Vinh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chu Hồi,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Giao,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Tung,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hòa Bình,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Quý Quỳnh,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Thái,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Như Mai,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trung Hưng,|cThS |
---|
700 | 1 |aBaylon, Carlos C.,|cTS |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Minh Chính,|cThS |
---|
700 | 1 |aLoot, Joseph Anthony,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aMcConnel, Moira L.,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhó, Hoàng Hân,|cThS |
---|
700 | 1 |aVanderZwaag, David,|cGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLQT|j(1): GVLQT 000465 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(7): DSVLQT 000404-7, DSVLQT 000718-20 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005139 |
---|
890 | |a9|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000720
|
Đọc sinh viên
|
34.615.1 CHI 2006
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005139
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.615.1 CHI 2006
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000719
|
Đọc sinh viên
|
34.615.1 CHI 2006
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000718
|
Đọc sinh viên
|
34.615.1 CHI 2006
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000407
|
Đọc sinh viên
|
34.615.1 CHI 2006
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 000406
|
Đọc sinh viên
|
34.615.1 CHI 2006
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 000405
|
Đọc sinh viên
|
34.615.1 CHI 2006
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 000404
|
Đọc sinh viên
|
34.615.1 CHI 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVLQT 000465
|
Đọc giáo viên
|
34.615.1 CHI 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|