- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 38(V) LÊ - T 2022
Nhan đề: Một góc nhìn văn hoá: Vấn đề và suy ngẫm /
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 38(V) |
Tác giả CN
| Lê, Văn Toan, PGS. TS. |
Nhan đề
| Một góc nhìn văn hoá: Vấn đề và suy ngẫm / Lê Văn Toan |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về văn hoá ở nhiều góc cạnh: đặc trưng và tiếp diễn; góc nhìn ngôn ngữ, văn học; danh nhân văn hoá; góc nhìn chính trị, kinh tế; góc nhìn quan hệ ngoại giao; xã hội, thông tin, tôn giáo, giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(4): DSVVG 000953-6 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005994 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 97232 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E89D346-7769-4E0F-928D-F4C7DC67E85D |
---|
005 | 202306121655 |
---|
008 | 230606s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043501803|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20230612165311|bluongvt|c20230609144756|dhiennt|y20230606163205|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a38(V)|bLÊ - T 2022 |
---|
100 | 1 |aLê, Văn Toan|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aMột góc nhìn văn hoá: Vấn đề và suy ngẫm / |cLê Văn Toan |
---|
260 | |aThái Nguyên : |bĐại học Thái Nguyên, |c2022 |
---|
300 | |a448 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu về văn hoá ở nhiều góc cạnh: đặc trưng và tiếp diễn; góc nhìn ngôn ngữ, văn học; danh nhân văn hoá; góc nhìn chính trị, kinh tế; góc nhìn quan hệ ngoại giao; xã hội, thông tin, tôn giáo, giáo dục. |
---|
650 | 4|aVăn hoá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(4): DSVVG 000953-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005994 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/motgocnhinvanhoavandevasuyngamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005994
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
38(V) LÊ - T 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000956
|
Đọc sinh viên
|
38(V) LÊ - T 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000955
|
Đọc sinh viên
|
38(V) LÊ - T 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000954
|
Đọc sinh viên
|
38(V) LÊ - T 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVVG 000953
|
Đọc sinh viên
|
38(V) LÊ - T 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|