- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)8 NG - NGH 2011
Nhan đề: Bảo đảm quan hệ lợi ích hài hòa về sở hữu trí tuệ trong hội nhập kinh tế Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 32(V)8 |
Kí hiệu phân loại
| |
Tác giả CN
| Ngô, Tuấn Nghĩa,, TS. |
Nhan đề
| Bảo đảm quan hệ lợi ích hài hòa về sở hữu trí tuệ trong hội nhập kinh tế Việt Nam :sách chuyên khảo /Ngô Tuấn Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2011 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những vấn đề lí luận và thực tiễn của quan hệ lợi ích trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ và những biểu hiện, quan điểm cũng như các giải pháp bảo đảm hài hoà quan hệ lợi ích trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ trong hội nhập kinh tế quốc tế Việt Nam. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Hội nhập |
Từ khóa
| Quan hệ lợi ích |
Giá tiền
| 54000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001348 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005636 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30986 |
---|
005 | 202302151451 |
---|
008 | 221118s2011 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230215144931|bhiennt|c20221118220642|dhiennt|y201305061342|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a32(V)8|bNG - NGH 2011 |
---|
084 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
100 | 1 |aNgô, Tuấn Nghĩa,|cTS. |
---|
245 | 10|aBảo đảm quan hệ lợi ích hài hòa về sở hữu trí tuệ trong hội nhập kinh tế Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cNgô Tuấn Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2011 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những vấn đề lí luận và thực tiễn của quan hệ lợi ích trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ và những biểu hiện, quan điểm cũng như các giải pháp bảo đảm hài hoà quan hệ lợi ích trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ trong hội nhập kinh tế quốc tế Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aHội nhập |
---|
653 | |aQuan hệ lợi ích |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001348 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005636 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a54000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005636
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)8 NG - NGH 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001348
|
Đọc sinh viên
|
32(V)8 NG - NGH 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|