• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(N)(711) NG - Đ 2012
    Nhan đề: Chế độ tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và sự hình thành nhà nước pháp quyền Mỹ :

Giá tiền 28000
Kí hiệu phân loại 32(N)(711)
Tác giả CN Nguyễn, Tất Đạt,, TS.
Nhan đề Chế độ tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và sự hình thành nhà nước pháp quyền Mỹ :sách tham khảo /Nguyễn Tất Đạt
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2012
Mô tả vật lý 190 tr. ;19 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Nguyễn Tất Đạt (Nguyễn Chí Du)
Tóm tắt Nêu quá trình hình thành, các giai đoạn phát triển và những đặc điểm nổi bật của chế độ tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Phân tích cơ sở li luận và thực tiễn về sự ra đời của nhà nước pháp quyền Mỹ; từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay.
Từ khóa Nhà nước pháp quyền
Từ khóa Mỹ
Từ khóa Chính trị
Từ khóa Thuyết phân quyền
Từ khóa Chế độ tổng thống
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(10): DSVCT 001375-84
Địa chỉ DHLMượn sinh viênCT(9): MSVCT 000499-505, MSVCT 000536-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00128653
0022
00431152
005202211190900
008221119s2012 vm ae 000 0 vie d
0091 0
020|c28000
039|a20221119085940|bhiennt|c20180413102451|dhuent|y201305101147|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a32(N)(711)|bNG - Đ 2012
1001 |aNguyễn, Tất Đạt,|cTS.
24510|aChế độ tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và sự hình thành nhà nước pháp quyền Mỹ :|bsách tham khảo /|cNguyễn Tất Đạt
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2012
300 |a190 tr. ;|c19 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Nguyễn Tất Đạt (Nguyễn Chí Du)
520|aNêu quá trình hình thành, các giai đoạn phát triển và những đặc điểm nổi bật của chế độ tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Phân tích cơ sở li luận và thực tiễn về sự ra đời của nhà nước pháp quyền Mỹ; từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay.
653 |aNhà nước pháp quyền
653 |aMỹ
653 |aChính trị
653 |aThuyết phân quyền
653 |aChế độ tổng thống
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT 001375-84
852|aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(9): MSVCT 000499-505, MSVCT 000536-7
890|a19|b2|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVCT 000537 Mượn sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 19
2 MSVCT 000536 Mượn sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 18
3 MSVCT 000505 Mượn sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 17
4 MSVCT 000504 Mượn sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 16
5 MSVCT 000503 Mượn sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 15
6 MSVCT 000502 Mượn sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 14
7 MSVCT 000501 Mượn sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 13
8 MSVCT 000500 Mượn sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 12
9 MSVCT 000499 Mượn sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 11
10 DSVCT 001384 Đọc sinh viên 32(N)(711) NG - Đ 2012 Sách tham khảo 10