• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 91(T)
    Nhan đề: Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới /

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 91(T)
Nhan đề Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới /Hoàng Phong Hà chủ biên ; Biên soạn: Bùi Thị Hồng Thúy,... [et al.]
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2016
Mô tả vật lý 1093 tr. :minh họa ;24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu khái quát những thông tin cơ bản về các nước và một số lãnh thổ trên thế giới, tập trung vào các vấn đề: điều kiện địa lý - tự nhiên, lịch sử, tổ chức nhà nước, kinh tế, cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông, cơ sở hạ tầng năng lượng và giao thông, quan hệ quốc tế, văn hóa - xã hội.
Từ khóa Lãnh thổ
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Địa lý
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Hà,
Tác giả(bs) CN Lê, Thanh Huyền,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thu Hường,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Phong Hà,, TS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thu Quỳnh,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Bích,
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Mỹ Vân,
Tác giả(bs) CN Bùi, Như Quỳnh,
Tác giả(bs) CN Bùi, Thị Hồng Thúy,
Tác giả(bs) CN Cù, Thị Thúy Lan,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Phương Như,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Công Hoá,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kiều Loan,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Nga,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thành Giang,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Khang,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Mai Liên,, ThS.,
Giá tiền 350000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênDL(3): DSVDL 000588-90
000 00000cam a2200000 a 4500
00141995
0022
00444846
005201909251051
008160607s2016 vm| bed 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786045722497
039|a20190925105052|bmaipt|c201606170928|dluongvt|y201606071434|ztrangttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a91(T)
090 |a91(T)|bCAC 2016
24500|aCác nước và một số lãnh thổ trên thế giới /|cHoàng Phong Hà chủ biên ; Biên soạn: Bùi Thị Hồng Thúy,... [et al.]
250 |aTái bản có sửa chữa, bổ sung
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2016
300 |a1093 tr. :|bminh họa ;|c24 cm.
520 |aGiới thiệu khái quát những thông tin cơ bản về các nước và một số lãnh thổ trên thế giới, tập trung vào các vấn đề: điều kiện địa lý - tự nhiên, lịch sử, tổ chức nhà nước, kinh tế, cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông, cơ sở hạ tầng năng lượng và giao thông, quan hệ quốc tế, văn hóa - xã hội.
653 |aLãnh thổ
653 |aThế giới
653 |aĐịa lý
7001 |aNguyễn, Minh Hà,|eBiên soạn
7001 |aLê, Thanh Huyền,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thu Hường,|eBiên soạn
7001 |aHoàng, Phong Hà,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aHoàng, Thu Quỳnh,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Ngọc Bích,|eBiên soạn
7001 |aĐinh, Thị Mỹ Vân,|eBiên soạn
7001 |aBùi, Như Quỳnh,|eBiên soạn
7001 |aBùi, Thị Hồng Thúy,|eBiên soạn
7001 |aCù, Thị Thúy Lan,|eBiên soạn
7001 |aĐoàn, Phương Như,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Công Hoá,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Kiều Loan,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Kim Nga,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Thành Giang,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Ngọc Khang,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Mai Liên,|cThS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cDL|j(3): DSVDL 000588-90
890|a3|b0|c0|d0
950 |a350000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVDL 000590 Đọc sinh viên 91(T) CAC 2016 Sách tham khảo 3
2 DSVDL 000589 Đọc sinh viên 91(T) CAC 2016 Sách tham khảo 2
3 DSVDL 000588 Đọc sinh viên 91(T) CAC 2016 Sách tham khảo 1