• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 91(T)
    Nhan đề: Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI - Thông tin tổng hợp /

Kí hiệu phân loại 91(T)
Nhan đề Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI - Thông tin tổng hợp /Chủ biên: Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm ; Nguyễn, Công Hóa,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2001
Mô tả vật lý 831 tr. :Hình vẽ, bản đồ ;27 cm
Phụ chú Phụ lục: tr. 805-831
Tóm tắt Phản ánh tổng hợp về điều kiện địa lí - Tự nhiên, lịch sử, tổ chức nhà nước, kinh tế, văn hóa, giáo dục, y tế của các quốc gia trên thế giới
Từ khóa Lãnh thổ
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Địa lý
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Nghiêm,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Mạnh Giao,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Phong Hà,
Tác giả(bs) CN Lê, Trung Dũng,
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Mỹ Vân,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Nga,
Tác giả(bs) CN Nguyễ,n Công Hóa,
Giá tiền 300000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênDL(5): GVDL 0417-21
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênDL(5): DSVDL 0294-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0017755
0022
0049223
008021228s2001 vm| ed 00000 vie d
0091 0
039|a201312241438|bthaoct|c201312241438|dthaoct|y200301151101|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a91(T)
090 |a91(T)|bCAC 2001
24500|aCác nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI - Thông tin tổng hợp /|cChủ biên: Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm ; Nguyễn, Công Hóa,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001
300 |a831 tr. :|bHình vẽ, bản đồ ;|c27 cm
500 |aPhụ lục: tr. 805-831
520 |aPhản ánh tổng hợp về điều kiện địa lí - Tự nhiên, lịch sử, tổ chức nhà nước, kinh tế, văn hóa, giáo dục, y tế của các quốc gia trên thế giới
653 |aLãnh thổ
653 |aThế giới
653 |aĐịa lý
7001 |aTrần, Đình Nghiêm,|eChủ biên
7001 |aĐoàn, Mạnh Giao,|eChủ biên
7001 |aHoàng, Phong Hà,|eBiên soạn
7001 |aLê, Trung Dũng,|eBiên soạn
7001 |aĐinh, Thị Mỹ Vân,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Kim Nga,|eBiên soạn
7001 |aNguyễ,n Công Hóa,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cDL|j(5): GVDL 0417-21
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cDL|j(5): DSVDL 0294-8
890|a10|b0|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a300000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVDL 0421 Đọc giáo viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 10
2 GVDL 0420 Đọc giáo viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 9
3 GVDL 0419 Đọc giáo viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 8
4 GVDL 0418 Đọc giáo viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 7
5 GVDL 0417 Đọc giáo viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 6
6 DSVDL 0298 Đọc sinh viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 5
7 DSVDL 0297 Đọc sinh viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 4
8 DSVDL 0296 Đọc sinh viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 3
9 DSVDL 0295 Đọc sinh viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 2
10 DSVDL 0294 Đọc sinh viên 91(T) CAC 2001 Sách tham khảo 1