- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)023.4 NG - TH 2022
Nhan đề: Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long ). /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)023.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thành |
Nhan đề
| Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long ). /. Tập 1 /Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu ; Người dịch: Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Văn Tài. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,[s.n.] |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Phong kiến |
Từ khóa
| Hoàng Việt luật lệ |
Từ khóa
| Luật Gia Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hựu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vân Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tài, |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLSN(5): DSVLSN0172-5, DSVLSN0225 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005080 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3828 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4723 |
---|
005 | 202301051628 |
---|
008 | 020906b0000 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105162815|bhuent|c201402081008|dhanhlt|y200209060332|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)023.4|bNG - TH 2022 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Thành |
---|
245 | 10|aHoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long ). /. |nTập 1 /|cNguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu ; Người dịch: Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Văn Tài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c[s.n.] |
---|
300 | |a511 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPhong kiến |
---|
653 | |aHoàng Việt luật lệ |
---|
653 | |aLuật Gia Long |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Thắng,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Hựu |
---|
700 | 1 |aVũ, Trinh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Vân Thanh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tài,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(5): DSVLSN0172-5, DSVLSN0225 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005080 |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLSN0225
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005080
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023.4 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVLSN0175
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLSN0174
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLSN0173
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLSN0172
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|