- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 1D(075)
Nhan đề: Triết học. :.
Kí hiệu phân loại
| 1D(075) |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Triết học. :. Tập 3 : / : dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học /. / Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui ; Vũ Ngọc Pha ; Lê Hữu Nghĩa,... [et al.]. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 202tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đại cương lịch sử triết học trước Mác. Khái lược lịch sử triết học Mác - Lênin. Giới thiệu một số tác phẩm chủ yếu của C. Mác, Ph. Ăngghen, và V.I. Lênin và một số chuyên đề triết học |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Tiến bộ xã hội |
Từ khóa
| Chủ nghĩa duy vật |
Từ khóa
| Tư duy |
Từ khóa
| Giai cấp |
Từ khóa
| Hình thái kinh tế - xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Nghĩa,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Pha,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phúc Thăng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Thuấn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vui,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Điển,, TS |
Giá tiền
| 11500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(8): DSVGTM0440-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(94): MSVGTM 033709-13, MSVGTM 033715-26, MSVGTM 033728-91, MSVGTM 033793-800, MSVGTM 037959-60, MSVGTM 037962-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5515 |
---|
008 | 020409s1999 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201605040951|bhanhlt|c201605040951|dhanhlt|y200210220809|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D(075) |
---|
090 | |a1D(075)|bTRI 1999 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aTriết học. :. |nTập 3 : / : |bdùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học /. / |cBộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui ; Vũ Ngọc Pha ; Lê Hữu Nghĩa,... [et al.]. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a202tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu đại cương lịch sử triết học trước Mác. Khái lược lịch sử triết học Mác - Lênin. Giới thiệu một số tác phẩm chủ yếu của C. Mác, Ph. Ăngghen, và V.I. Lênin và một số chuyên đề triết học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTiến bộ xã hội |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aGiai cấp |
---|
653 | |aHình thái kinh tế - xã hội |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Nghĩa,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Long,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Ngọc Pha,|cPGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Phúc Thăng,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Thuấn,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Vui,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Điển,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(8): DSVGTM0440-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(94): MSVGTM 033709-13, MSVGTM 033715-26, MSVGTM 033728-91, MSVGTM 033793-800, MSVGTM 037959-60, MSVGTM 037962-4 |
---|
890 | |a102|b100|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a11500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTM 033800
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
103
|
|
|
|
2
|
MSVGTM 033799
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
102
|
|
|
|
3
|
MSVGTM 033798
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
101
|
|
|
|
4
|
MSVGTM 033797
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
100
|
|
|
|
5
|
MSVGTM 033796
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
99
|
|
|
|
6
|
MSVGTM 033795
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
98
|
|
|
|
7
|
MSVGTM 033794
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
97
|
|
|
|
8
|
MSVGTM 033793
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
96
|
|
|
|
9
|
MSVGTM 033791
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
95
|
|
|
|
10
|
MSVGTM 033790
|
Mượn sinh viên
|
1D(075) TRI 1999
|
Sách tham khảo 2
|
94
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|