Giá tiền | 15000 |
Kí hiệu phân loại
| 1D(07) |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về triết học :tài liệu tham khảo /Lê Hữu Nghĩa chủ biên ; Biên soạn: Cao Trí Định... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1995 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Các câu hỏi và trả lời được sắp xếp theo trình tự phù hợp với chương trình cao cấp môn triết học. Sách được chia làm hai phần: Phần 1: Lịch sử triết học; Phần 2: Triết học Mác - Lênin |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Nghĩa,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Nhàn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phúc Thăng,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Hữu Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Mỳ,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Thuấn,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Kiệt,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Lan,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tĩnh Gia,, PTS |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(8): DSVTKM 000351-2, DSVTKM 000354-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5344 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6504 |
---|
005 | 202205301402 |
---|
008 | 020817s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20220530140145|banhnt|c201602221537|dhanhlt|y200209250855|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D(07) |
---|
090 | |a1D(07)|bHOI 1995 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp về triết học :|btài liệu tham khảo /|cLê Hữu Nghĩa chủ biên ; Biên soạn: Cao Trí Định... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a189 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCác câu hỏi và trả lời được sắp xếp theo trình tự phù hợp với chương trình cao cấp môn triết học. Sách được chia làm hai phần: Phần 1: Lịch sử triết học; Phần 2: Triết học Mác - Lênin |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Nghĩa,|cPGS. PTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Nhàn |
---|
700 | 1 |aTrần, Phúc Thăng,|cPTS |
---|
700 | 1 |aĐào, Hữu Hải |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Quang |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Mỳ,|cPTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Thuấn,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thành,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Kiệt,|cPTS |
---|
700 | 1 |aHà, Lan,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tĩnh Gia,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(8): DSVTKM 000351-2, DSVTKM 000354-9 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 000359
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 000358
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 000357
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 000356
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 000355
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 000354
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 000352
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 000351
|
Đọc sinh viên
|
1D(07) HOI 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|