• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33 FRI 2014
    Nhan đề: Thế giới phẳng: tóm lược lịch sử thế kỷ 21 /

Kí hiệu phân loại 33
Tác giả CN Friedman, Thomas L.
Nhan đề Thế giới phẳng: tóm lược lịch sử thế kỷ 21 /Thomas L. Friedman ; Dịch và hiệu đính: Nguyễn Hồng Quang,... [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 14
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Nxb Trẻ,2014
Mô tả vật lý 719 tr. ;23 cm.
Phụ chú Tên sách bằng tiếng anh: The world is flat: a brief history of the twenty - first century
Tóm tắt Thông qua những câu chuyện, tác giả đã khái quát sự vận động và xu hướng của nền kinh tế thế giới trong suốt thế kỷ 21. Phân tích những vấn đề phức tạp về kinh tế, chính sách đối ngoại; chỉ ra nguyên nhân và cách thức mà toàn cầu hóa đang bùng nổ.
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Hợp tác quốc tế
Từ khóa Hội nhập
Từ khóa Toàn cầu hóa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồng Quang
Tác giả(bs) CN Hà, Thị Thanh Huyền
Tác giả(bs) CN Lã, Việt Hà
Tác giả(bs) CN Lê, Hồng Vân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang A
Tác giả(bs) CN Vũ, Duy Thành
Giá tiền 272000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002606-10
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005187
000 00000cam a2200000 a 4500
00135583
0022
00438223
005201801031711
008180103s2014 vm aed 000 0 vie d
0091 0
039|a20180103171149|bluongvt|c20171221102613|dhuent|y201409250831|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a33|bFRI 2014
1001 |aFriedman, Thomas L.
24510|aThế giới phẳng: tóm lược lịch sử thế kỷ 21 /|cThomas L. Friedman ; Dịch và hiệu đính: Nguyễn Hồng Quang,... [et al.]
250 |aTái bản lần thứ 14
260 |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb Trẻ,|c2014
300 |a719 tr. ;|c23 cm.
500 |aTên sách bằng tiếng anh: The world is flat: a brief history of the twenty - first century
520|aThông qua những câu chuyện, tác giả đã khái quát sự vận động và xu hướng của nền kinh tế thế giới trong suốt thế kỷ 21. Phân tích những vấn đề phức tạp về kinh tế, chính sách đối ngoại; chỉ ra nguyên nhân và cách thức mà toàn cầu hóa đang bùng nổ.
653 |aKinh tế
653 |aHợp tác quốc tế
653 |aHội nhập
653 |aToàn cầu hóa
7001 |aNguyễn, Hồng Quang|eDịch, hiệu đính
7001 |aHà, Thị Thanh Huyền|eDịch, hiệu đính
7001 |aLã, Việt Hà|eDịch, hiệu đính
7001 |aLê, Hồng Vân|eDịch, hiệu đính
7001 |aNguyễn, Quang A|eDịch, hiệu đính
7001 |aVũ, Duy Thành|eDịch, hiệu đính
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002606-10
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005187
890|a6|b1|c0|d0
950 |a272000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005187 Phân hiệu Đắk Lắk 33 FRI 2014 Sách tham khảo 6
2 DSVKT 002610 Đọc sinh viên 33 FRI 2014 Sách tham khảo 5
3 DSVKT 002609 Đọc sinh viên 33 FRI 2014 Sách tham khảo 4
4 DSVKT 002608 Đọc sinh viên 33 FRI 2014 Sách tham khảo 3
5 DSVKT 002607 Đọc sinh viên 33 FRI 2014 Sách tham khảo 2
6 DSVKT 002606 Đọc sinh viên 33 FRI 2014 Sách tham khảo 1