|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26244 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28691 |
---|
005 | 20120921151022.0 |
---|
008 | 120921s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021530|bmaipt|c201311021530|dmaipt|y201209211516|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 1 |aDương, Trung Ý,|cTS |
---|
245 | 10|aĐể chất lượng Đảng viên đáp ứng yêu cầu của điều lệ Đảng /|cDương Trung Ý |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aĐiều lệ Đảng |
---|
653 | |aChất lượng Đảng viên |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 66 (6/2012), tr. 20 - 23. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào