|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27322 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29789 |
---|
005 | 20130121163923.0 |
---|
008 | 130121s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401021521|bmaipt|c201401021521|dmaipt|y201301211645|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 1 |aDương, Trung Ý,|cTS |
---|
245 | 10|aCăn cứ đánh giá chất lượng, hiệu quả tự phê bình và phê bình /|cDương Trung Ý |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aĐảng viên |
---|
653 | |aPhê bình |
---|
653 | |aTự phê bình |
---|
653 | |aĐánh giá chất lượng |
---|
653 | |aCơ sở Đảng |
---|
773 | 0 |tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương,|gSố 1/2013, tr. 43 - 44. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào