|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89973 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C3848D23-71EE-468D-B63F-F428B25F127C |
---|
005 | 202210100808 |
---|
008 | 220614s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221010080737|byenkt|y20220614153505|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aDương, Trung Ý|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aCông tác xây dựng Đảng thời kỳ đổi mới (1986-2021) - Thành tựu và bài học kinh nghiệm / |cDương Trung Ý |
---|
650 | 4|aXây dựng Đảng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThời kì đổi mới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBài học kinh nghiệm|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aĐảng Cộng sản Việt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|g2022. - Số 2, tr. 32-43.|x0936-8477. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào