- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1T(N414)07
Nhan đề: Đại cương triết học Trung Quốc /
Kí hiệu phân loại
| 1T(N414)07 |
Nhan đề
| Đại cương triết học Trung Quốc /Doãn Chính chủ biên ; Biên soạn: Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 718 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tư tưởng triết học Trung Quốc thời Ân Thương - Tây Chu và những đặc điểm của nó; triết học thời Xuân thu - chiến quốc; thời Lưỡng Hán; thời Nguỵ - Tấn; thời Nam Bắc trriều và thời Tuỳ - Đường; thời Tống - Nguyên; thời Minh - Thanh và triết học Trung Quốc thời cận đại |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Chính,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Chung,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Nghĩa,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tình,, PTS |
Giá tiền
| 56000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(3): GVTKM0608-10 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM0021-3, DSVTKM0025-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5854 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7085 |
---|
008 | 020802s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310221457|bhanhlt|c201310221457|dhanhlt|y200208020245|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T(N414)07 |
---|
090 | |a1T(N414)07|bĐAI 1997 |
---|
245 | 00|aĐại cương triết học Trung Quốc /|cDoãn Chính chủ biên ; Biên soạn: Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a718 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tư tưởng triết học Trung Quốc thời Ân Thương - Tây Chu và những đặc điểm của nó; triết học thời Xuân thu - chiến quốc; thời Lưỡng Hán; thời Nguỵ - Tấn; thời Nam Bắc trriều và thời Tuỳ - Đường; thời Tống - Nguyên; thời Minh - Thanh và triết học Trung Quốc thời cận đại |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
700 | 1 |aDoãn, Chính,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrương, Văn Chung,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Nghĩa,|cPTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Tình,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(3): GVTKM0608-10 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM0021-3, DSVTKM0025-6 |
---|
890 | |a8|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a56000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0610
|
Đọc giáo viên
|
1T(N414)07 ĐAI 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
GVTKM0609
|
Đọc giáo viên
|
1T(N414)07 ĐAI 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
GVTKM0608
|
Đọc giáo viên
|
1T(N414)07 ĐAI 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVTKM0026
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414)07 ĐAI 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVTKM0025
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414)07 ĐAI 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVTKM0023
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414)07 ĐAI 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVTKM0022
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414)07 ĐAI 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVTKM0021
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414)07 ĐAI 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|