Kí hiệu phân loại
| 1T1 |
Nhan đề
| Lịch sử triết học. /. Tập 1,Triết học cổ đại /Chủ biên: Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính ; Biên soạn: Trương Văn Chung, Đinh Ngọc Thạch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 993 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Khoa học Xã hội tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 3 phần, phân tích lịch sử triết học như một khoa học - đối tượng, phương pháp và ý nghĩa của nó; lịch sử triết học phương Đông cổ đại; lịch sử triết học phương Tây cổ đại |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Triết học cổ đại |
Từ khóa
| Triết học Hy Lạp cổ đại |
Từ khóa
| Phương Đông cổ đại |
Từ khóa
| Triết học Ấn Độ cổ đại |
Từ khóa
| Triết học Trung Quốc cổ đại |
Từ khóa
| Phương Tây cổ đại |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Chính, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Chung,, TS, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Thạch, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Nghĩa,, TS., |
Giá tiền
| 169000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(3): GVTKM 0801-3 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 0652-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7950 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9432 |
---|
008 | 021225s2002 vm| aed 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311110849|bhanhlt|c201311110849|dhanhlt|y200302190850|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T1 |
---|
090 | |a1T1|bLIC 2002 |
---|
245 | 00|aLịch sử triết học. /. |nTập 1,|pTriết học cổ đại /|cChủ biên: Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính ; Biên soạn: Trương Văn Chung, Đinh Ngọc Thạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a993 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Khoa học Xã hội tại Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 3 phần, phân tích lịch sử triết học như một khoa học - đối tượng, phương pháp và ý nghĩa của nó; lịch sử triết học phương Đông cổ đại; lịch sử triết học phương Tây cổ đại |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học cổ đại |
---|
653 | |aTriết học Hy Lạp cổ đại |
---|
653 | |aPhương Đông cổ đại |
---|
653 | |aTriết học Ấn Độ cổ đại |
---|
653 | |aTriết học Trung Quốc cổ đại |
---|
653 | |aPhương Tây cổ đại |
---|
700 | 1 |aDoãn, Chính,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrương, Văn Chung,|cTS,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Thạch,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Nghĩa,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(3): GVTKM 0801-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 0652-4 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a169000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM 0803
|
Đọc giáo viên
|
1T1 LIC 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVTKM 0802
|
Đọc giáo viên
|
1T1 LIC 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVTKM 0801
|
Đọc giáo viên
|
1T1 LIC 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 0654
|
Đọc sinh viên
|
1T1 LIC 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 0653
|
Đọc sinh viên
|
1T1 LIC 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 0652
|
Đọc sinh viên
|
1T1 LIC 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|