• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.614 QUY 2009
    Nhan đề: Quyền con người : Tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội /

Kí hiệu phân loại 34.614
Nhan đề Quyền con người : Tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội /Võ Khánh Vinh chủ biên; Cao Đức Thái,... [et al. ]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Xã hội,2009
Mô tả vật lý 399 tr. ;24 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Quyền con người
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Phương,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Hữu Nghị,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Võ, Khánh Vinh,, GS. TS.
Tác giả(bs) CN Đinh, Ngọc Vượng,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồng Anh,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Dũng,, TS
Tác giả(bs) CN Hà, Thị Mai Hiên,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Ngọc Sơn,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Phát,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Cao, Đức Thái,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Linh Giang,, ThS
Tác giả(bs) CN Tường, Duy Kiên,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Minh,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hùng Hải,, ThS
Tác giả(bs) CN Vương, Xuân Tình,, TS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Minh Khôi,, TS
Tác giả(bs) CN Lương, Mỹ Vân,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Đức Hạnh,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Hảo,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Chu, Văn Tuấn,, TS
Tác giả(bs) CN Đặng, Bích Thuỷ,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Tín,, PGS. TS
Giá tiền 72000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(9): DSVLQT 001194-202
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005230
000 00000cam a2200000 a 4500
00120263
0022
00422627
005202301090823
008110120s2009 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230109082334|bhuent|c20200630102947|dluongvt|y201101071533|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.614|bQUY 2009
24500|aQuyền con người : Tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội /|cVõ Khánh Vinh chủ biên; Cao Đức Thái,... [et al. ]
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2009
300 |a399 tr. ;|c24 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aQuyền con người
7001 |aNguyễn, Văn Phương,|cTS
7001 |aPhạm, Hữu Nghị,|cPGS. TS
7001 |aVõ, Khánh Vinh,|cGS. TS.|eChủ biên
7001 |aĐinh, Ngọc Vượng,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Hồng Anh,|cThS
7001 |aNguyễn, Xuân Dũng,|cTS
7001 |aHà, Thị Mai Hiên,|cPGS. TS
7001 |aBùi, Ngọc Sơn,|cThS
7001 |aNguyễn, Như Phát,|cPGS. TS
7001 |aCao, Đức Thái,|cTS
7001 |aNguyễn, Linh Giang,|cThS
7001 |aTường, Duy Kiên,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Minh,|cTS
7001 |aHoàng, Hùng Hải,|cThS
7001 |aVương, Xuân Tình,|cTS
7001 |aĐỗ, Minh Khôi,|cTS
7001 |aLương, Mỹ Vân,|cThS
7001 |aLê, Đức Hạnh,|cThS
7001 |aTrần, Đình Hảo,|cPGS. TS
7001 |aChu, Văn Tuấn,|cTS
7001 |aĐặng, Bích Thuỷ,|cThS
7001 |aNguyễn, Trọng Tín,|cPGS. TS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(9): DSVLQT 001194-202
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005230
890|a10|b3|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a72000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005230 Phân hiệu Đắk Lắk 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 10
2 DSVLQT 001202 Đọc sinh viên 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 9
3 DSVLQT 001201 Đọc sinh viên 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 8
4 DSVLQT 001200 Đọc sinh viên 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 7
5 DSVLQT 001199 Đọc sinh viên 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 6
6 DSVLQT 001198 Đọc sinh viên 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 5
7 DSVLQT 001197 Đọc sinh viên 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 4
8 DSVLQT 001196 Đọc sinh viên 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 3
9 DSVLQT 001195 Đọc sinh viên 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 2
10 DSVLQT 001194 Đọc sinh viên 34.614 QUY 2009 Sách tham khảo 1