- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(07) PH - T 2022
Nhan đề: Câu hỏi thường gặp trong lĩnh vực dân sự /
Giá tiền | 220000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(07) |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Tuyết, PGS. TS. |
Nhan đề
| Câu hỏi thường gặp trong lĩnh vực dân sự /Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 646 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các câu hỏi đáp trong lĩnh vực dân sự, được sắp xếp theo kết cấu của Bộ luật Dân sự năm 2015, gồm các nội dung: những vấn đề chung; chủ thể trong quan hệ dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; tài sản, quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản; nghĩa vụ, biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật Dân sự 2015-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Giang, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 003124-33 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(15): MSVLDS 012331-45 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 004962-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92060 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7E9B510F-BDFE-4AF9-9E64-FF66CCF2D918 |
---|
005 | 202211250846 |
---|
008 | 221123s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048126155|c220000 |
---|
039 | |a20221125084508|bluongvt|c20221124085436|dluongvt|y20221022103810|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)31(07)|bPH - T 2022 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Văn Tuyết|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aCâu hỏi thường gặp trong lĩnh vực dân sự /|cPhạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2022 |
---|
300 | |a646 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các câu hỏi đáp trong lĩnh vực dân sự, được sắp xếp theo kết cấu của Bộ luật Dân sự năm 2015, gồm các nội dung: những vấn đề chung; chủ thể trong quan hệ dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; tài sản, quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản; nghĩa vụ, biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ;... |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Dân sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aLê, Kim Giang|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 003124-33 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(15): MSVLDS 012331-45 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 004962-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/ns danhien/cauhoithuonggaptronglinhvucdansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b149|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004966
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004965
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
PHSTK 004964
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
PHSTK 004963
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
PHSTK 004962
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 012340
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 012334
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 012332
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 003133
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 003132
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(07) PH - T 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|