• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 3K5H5(07)
    Nhan đề: Những bài giảng về môn học tư tưởng Hồ Chí Minh /

Kí hiệu phân loại 3K5H5(07)
Tác giả CN Nguyễn, Khánh Bật,, PTS
Nhan đề Những bài giảng về môn học tư tưởng Hồ Chí Minh /Nguyễn Khánh Bật chủ biên ; Nguyễn Bá Linh,... [et al. ]
Lần xuất bản Tái bản có bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000
Mô tả vật lý 365 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Giới thiệu 15 bài viết về tư tưởng Hồ Chí Minh theo từng chuyên đề
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Tư tưởng Hồ Chí Minh
Từ khóa Hồ Chí Minh
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trang,, PTS
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Bính,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Đức,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Bích Hạnh,, ThS
Tác giả(bs) CN Lý, Bích Hồng
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Anh
Tác giả(bs) CN Phùng, Thu Hiền
Tác giả(bs) CN Bùi, Đình Phong,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khánh Bật,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá Linh,, PGS. PTS
Tác giả(bs) CN Mạch, Quang Thắng,, PGS. PTS
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Châu,, PTS
Giá tiền 29500đ
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKD(10): GVKD1444-53
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKD(7): DSVKD0209-12, DSVKD0214-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0013411
0022
0044245
008 2000
0091 0
039|a201402261140|bhanhlt|c201402261140|dhanhlt|y200208030310|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a3K5H5(07)
090 |a3K5H5(07)|bNG - B 2000
1001 |aNguyễn, Khánh Bật,|cPTS
24510|aNhững bài giảng về môn học tư tưởng Hồ Chí Minh /|cNguyễn Khánh Bật chủ biên ; Nguyễn Bá Linh,... [et al. ]
250 |aTái bản có bổ sung
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000
300 |a365 tr. ;|c20 cm.
520 |aGiới thiệu 15 bài viết về tư tưởng Hồ Chí Minh theo từng chuyên đề
653 |aViệt Nam
653 |aTư tưởng Hồ Chí Minh
653 |aHồ Chí Minh
7001 |aHoàng, Trang,|cPTS
7001 |aPhạm, Văn Bính,|cThS
7001 |aNguyễn, Minh Đức,|cPTS
7001 |aNguyễn, Thị Bích Hạnh,|cThS
7001 |aLý, Bích Hồng
7001 |aPhạm, Ngọc Anh
7001 |aPhùng, Thu Hiền
7001 |aBùi, Đình Phong,|cPTS
7001 |aNguyễn, Khánh Bật,|cPTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Bá Linh,|cPGS. PTS
7001 |aMạch, Quang Thắng,|cPGS. PTS
7001 |aVũ, Văn Châu,|cPTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(10): GVKD1444-53
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(7): DSVKD0209-12, DSVKD0214-6
890|a17|b4|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a29500đ
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKD1453 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 17
2 GVKD1452 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 16
3 GVKD1451 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 15
4 GVKD1450 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 14
5 GVKD1449 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 13
6 GVKD1448 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 12
7 GVKD1447 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 11
8 GVKD1446 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 10
9 GVKD1445 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 9
10 GVKD1444 Đọc giáo viên 3K5H5(07) NG - B 2000 Sách tham khảo 8