- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)623
Nhan đề: Tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)623 |
Tác giả TT
| Trung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam. |
Nhan đề
| Tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế :sách tham khảo nghiệp vụ /Trung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam ; Chủ biên: Christophe Imhoos, Herman Verbist ; Biên dịch: Phạm Đức Dần, Phạm Bá Linh, Trần Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 416 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Tranh chấp thương mại |
Từ khóa
| Hợp đồng thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Trọng tài thương mại |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Giang,, Biên dịch |
Tác giả(bs) CN
| Imhoos, Christophe, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bá Linh,, Biên dịch |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Dần,, Biên dịch |
Tác giả(bs) CN
| Verbist , Herman, |
Giá tiền
| 70000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLTP(3): GVLTP 000357-9 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(3): DSVLTP 000342-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11393 |
---|
008 | 041227s2003 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261005|bhanhlt|c201311261005|dhanhlt|y200412270338|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)623 |
---|
090 | |a34(V)623|bTRA 2003 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam. |
---|
245 | 10|aTranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế :|bsách tham khảo nghiệp vụ /|cTrung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam ; Chủ biên: Christophe Imhoos, Herman Verbist ; Biên dịch: Phạm Đức Dần, Phạm Bá Linh, Trần Giang |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a416 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aTranh chấp thương mại |
---|
653 | |aHợp đồng thương mại quốc tế |
---|
653 | |aTrọng tài thương mại |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
700 | 1 |aTrần, Giang,|cBiên dịch |
---|
700 | 1 |aImhoos, Christophe,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Bá Linh,|cBiên dịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Dần,|cBiên dịch |
---|
700 | 1 |aVerbist , Herman,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLTP|j(3): GVLTP 000357-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(3): DSVLTP 000342-4 |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a70000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLTP 000359
|
Đọc giáo viên
|
34(V)623 TRA 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVLTP 000358
|
Đọc giáo viên
|
34(V)623 TRA 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVLTP 000357
|
Đọc giáo viên
|
34(V)623 TRA 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLTP 000344
|
Đọc sinh viên
|
34(V)623 TRA 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLTP 000343
|
Đọc sinh viên
|
34(V)623 TRA 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLTP 000342
|
Đọc sinh viên
|
34(V)623 TRA 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|