- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121
Nhan đề: Cải cách dịch vụ công ở Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121 |
Tác giả CN
| Lê, Chi Mai,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Cải cách dịch vụ công ở Việt Nam :Sách tham khảo /Lê Chi Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2003 |
Mô tả vật lý
| 457 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu lý luận cơ bản về dịch vụ công: khái niệm, đặc trưng, các loại dịch vụ công. Kinh nghiệm cải cách dịch vụ công cộng của một số nước trên thế giới. Nghiên cứu thực trạng cung ứng dịch vụ công cộng và dịch vụ hành chính công ở nước ta . Đề xuất các giải pháp cải cách dịch vụ hành chính công ở Việt Nam trong điều kiện cải cách hành chính hiện nay. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Cải cách hành chính |
Từ khóa
| Dịch vụ công |
Từ khóa
| Dịch vụ hành chính công |
Giá tiền
| 50000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 002013-7, DSVLHC 003821-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8933 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10779 |
---|
008 | 040518s2003 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506170809|bhanhlt|c201506170809|dhanhlt|y200405180939|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121 |
---|
090 | |a34(V)121|bLÊ - M 2003 |
---|
100 | 1 |aLê, Chi Mai,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aCải cách dịch vụ công ở Việt Nam :|bSách tham khảo /|cLê Chi Mai |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a457 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu lý luận cơ bản về dịch vụ công: khái niệm, đặc trưng, các loại dịch vụ công. Kinh nghiệm cải cách dịch vụ công cộng của một số nước trên thế giới. Nghiên cứu thực trạng cung ứng dịch vụ công cộng và dịch vụ hành chính công ở nước ta . Đề xuất các giải pháp cải cách dịch vụ hành chính công ở Việt Nam trong điều kiện cải cách hành chính hiện nay. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aDịch vụ công |
---|
653 | |aDịch vụ hành chính công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 002013-7, DSVLHC 003821-5 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a50000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003825
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003824
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003823
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003822
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003821
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002017
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002016
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002015
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002014
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002013
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 LÊ - M 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|