- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 334(V)
Nhan đề: Chế độ kinh tế hợp tác xã - Những vấn đề lý luận và giải pháp thực hiện /
Kí hiệu phân loại
| 334(V) |
Nhan đề
| Chế độ kinh tế hợp tác xã - Những vấn đề lý luận và giải pháp thực hiện /Lê Xuân Tùng chủ biên ; Lưu Văn Sùng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác-LêNin về hợp tác xã. Phân tích những diễn biến cụ thể và kết quả đạt được về đổi mới, phát triển hợp tác xã chủ yếu của Hà Nội. Tổng kết thực tiễn mang tính lý luận chung về vấn đề hợp tác xã ở Việt Nam, nêu kinh nghiệm của một số nước: Nhật Bản, Ixraen |
Từ khóa
| Việt nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Tùng,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Văn Sùng,, GS., |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT898-902 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT0628-32 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 495 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 569 |
---|
008 | 021011s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271613|bthaoct|c201601271613|dthaoct|y200210110159|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a334(V) |
---|
090 | |a334(V)|bCHÊ 1999 |
---|
245 | 00|aChế độ kinh tế hợp tác xã - Những vấn đề lý luận và giải pháp thực hiện /|cLê Xuân Tùng chủ biên ; Lưu Văn Sùng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a150 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác-LêNin về hợp tác xã. Phân tích những diễn biến cụ thể và kết quả đạt được về đổi mới, phát triển hợp tác xã chủ yếu của Hà Nội. Tổng kết thực tiễn mang tính lý luận chung về vấn đề hợp tác xã ở Việt Nam, nêu kinh nghiệm của một số nước: Nhật Bản, Ixraen |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Tùng,|cGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLưu, Văn Sùng,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT898-902 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT0628-32 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a10000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT899
|
Đọc sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT900
|
Đọc sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT901
|
Đọc sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT902
|
Đọc sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT0628
|
Mượn sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT0629
|
Mượn sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT0630
|
Mượn sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT0631
|
Mượn sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVKT0632
|
Mượn sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT898
|
Đọc sinh viên
|
334(V) CHÊ 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|