- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 16(075) NG - H 2011
Nhan đề: Giáo trình Logic học đại cương /
Kí hiệu phân loại
| 16(075) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Hải,, TS. |
Nhan đề
| Giáo trình Logic học đại cương / Nguyễn Như Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Logic học đại cương, gồm: đối tượng nghiên cứu; các khái niệm; phán đoán; quy luật cơ bản của tư duy logic; suy luận; chứng minh, bác bỏ và giả thuyết. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Chứng minh |
Từ khóa
| Logic học |
Từ khóa
| Bác bỏ |
Từ khóa
| Giả thuyết |
Từ khóa
| Phán đoán |
Từ khóa
| Suy luận |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(1): DSVGTM 001246 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005552 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47842 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA3CAA3C-E5A1-4073-9AFB-E1E36BD3796C |
---|
005 | 202302150949 |
---|
008 | 180207s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215094708|bhiennt|c20180301111834|dluongvt|y20180207150924|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a16(075)|bNG - H 2011 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Hải,|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Logic học đại cương / |cNguyễn Như Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a227 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Logic học đại cương, gồm: đối tượng nghiên cứu; các khái niệm; phán đoán; quy luật cơ bản của tư duy logic; suy luận; chứng minh, bác bỏ và giả thuyết. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChứng minh |
---|
653 | |aLogic học |
---|
653 | |aBác bỏ |
---|
653 | |aGiả thuyết |
---|
653 | |aPhán đoán |
---|
653 | |aSuy luận |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(1): DSVGTM 001246 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005552 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005552
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
16(075) NG - H 2011
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 001246
|
Đọc sinh viên
|
16(075) NG - H 2011
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|