• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)41(075) GIA 2014
    Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam :

Kí hiệu phân loại 34(V)41(075)
Tác giả TT Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
Nhan đề Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam : phần chung / Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội ; Phạm Mạnh Hùng chủ biên ; Mai Đắc Biên, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2014
Mô tả vật lý 407 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Phân tích các quy định trong phần chung của Bộ luật Hình sự Việt Nam, gồm: khái niệm, nhiệm vụ, nguyên tắc cơ bản của Luật Hình sự Việt Nam; nguồn của luật hình sự; tội phạm; cấu thành tội phạm; khách thể của tội phạm; chủ thể của tội phạm; các giai đoạn thực hiện tội phạm; đồng phạm...
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Giáo trình
Tác giả(bs) CN Phạm, Mạnh Hùng, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Việt, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tiến Sơn, TS.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hải Yến, ThS.
Tác giả(bs) CN Cao, Thị Oanh, TS.
Tác giả(bs) CN Mai, Đắc Biên, TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 006005-14
000 00000nam#a2200000ui#4500
00145408
0021
00480D99304-D32A-477B-8C1B-BB3BF7C4E835
005202211262306
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |a9786045710609
039|a20221126230459|bluongvt|c20170609094732|dluongvt|y20170609094100|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)41(075)|bGIA 2014
1102 |aTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội
24510|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam : |bphần chung / |cTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội ; Phạm Mạnh Hùng chủ biên ; Mai Đắc Biên, ... [et al.]
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2014
300 |a407 tr. ; |c21 cm.
520 |aPhân tích các quy định trong phần chung của Bộ luật Hình sự Việt Nam, gồm: khái niệm, nhiệm vụ, nguyên tắc cơ bản của Luật Hình sự Việt Nam; nguồn của luật hình sự; tội phạm; cấu thành tội phạm; khách thể của tội phạm; chủ thể của tội phạm; các giai đoạn thực hiện tội phạm; đồng phạm...
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aGiáo trình
7001 |aPhạm, Mạnh Hùng|cTS.|eChủ biên
7001|aNguyễn, Quốc Việt|cTS.
7001|aNguyễn, Tiến Sơn|cTS.
7001|aHoàng, Hải Yến|cThS.
7001|aCao, Thị Oanh|cTS.
7001|aMai, Đắc Biên|cTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 006005-14
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 006014 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 10
2 DSVGT 006013 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 9
3 DSVGT 006012 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 8
4 DSVGT 006011 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 7
5 DSVGT 006010 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 6
6 DSVGT 006009 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 5
7 DSVGT 006008 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 4
8 DSVGT 006007 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 3
9 DSVGT 006006 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 2
10 DSVGT 006005 Đọc sinh viên 34(V)41(075) GIA 2014 Giáo trình 1