• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(03) TƯ 2009
    Nhan đề: Từ điển thuật ngữ pháp luật Pháp - Việt /

Kí hiệu phân loại 34(03)
Tác giả TT Nhà Pháp luật Việt Pháp.
Nhan đề Từ điển thuật ngữ pháp luật Pháp - Việt /Nhà Pháp luật Việt Pháp ; Nguyễn Văn Bình chủ biên ; Trần Quang Hiếu dịch ; Biên soạn: Mai Thanh Hiếu,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Từ điển Bách khoa,2009
Mô tả vật lý 943 tr. ;24 cm.
Từ khóa Thuật ngữ
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Tiếng Pháp
Từ khóa Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Vân,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Anh Tuấn,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Bình,
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Sơn,, ThS
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thanh Vân,, TS
Tác giả(bs) CN Mai, Thanh Hiếu,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Huyên,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồng Thao,, TS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Hương Nhu,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Quang Hiếu,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(30): DSVTC 000714-43
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006264-5
000 00000cam a2200000 a 4500
00125767
0022
00428206
005202401081056
008120822s2009 vm| aed d 000 0 vie d
0091 0
039|a20240108105315|bhiennt|c201312241500|dthaoct|y201208220818|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie|afre
044 |avm|
084 |a34(03)|bTƯ 2009
1101 |aNhà Pháp luật Việt Pháp.
24510|aTừ điển thuật ngữ pháp luật Pháp - Việt /|cNhà Pháp luật Việt Pháp ; Nguyễn Văn Bình chủ biên ; Trần Quang Hiếu dịch ; Biên soạn: Mai Thanh Hiếu,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2009
300 |a943 tr. ;|c24 cm.
653 |aThuật ngữ
653 |aTiếng Việt
653 |aPháp luật
653 |aTiếng Pháp
653 |aTừ điển
7001 |aNguyễn, Thị Thu Vân,|cTS
7001 |aTrần, Anh Tuấn,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Bình,|eChủ biên
7001 |aTrần, Đức Sơn,|cThS
7001 |aVũ, Thị Thanh Vân,|cTS
7001 |aMai, Thanh Hiếu,|cThS
7001 |aNguyễn, Hữu Huyên,|cTS
7001 |aNguyễn, Hồng Thao,|cTS
7001 |aĐỗ, Thị Hương Nhu,|cTS
7001 |aTrần, Quang Hiếu,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(30): DSVTC 000714-43
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006264-5
890|a32|b2|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 006265 Phân hiệu Đắk Lắk 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 32
2 PHSTK 006264 Phân hiệu Đắk Lắk 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 31
3 DSVTC 000743 Đọc sinh viên 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 30
4 DSVTC 000742 Đọc sinh viên 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 29
5 DSVTC 000741 Đọc sinh viên 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 28
6 DSVTC 000740 Đọc sinh viên 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 27
7 DSVTC 000739 Đọc sinh viên 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 26
8 DSVTC 000738 Đọc sinh viên 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 25
9 DSVTC 000737 Đọc sinh viên 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 24
10 DSVTC 000736 Đọc sinh viên 34(03) TƯ 2009 Sách tham khảo 23