- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật thuế /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật thuế /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Thị Thủy chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Văn Vân,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2012 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Luật Tài chính |
Từ khóa
| Luật thuế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vân,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thủy,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Phương Nam,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thành Dương,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hiệp,, ThS., |
Giá tiền
| 86000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 004238-57 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34831 |
---|
008 | 131203s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312071542|bthaoct|c201312071542|dthaoct|y201312031352|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(075) |
---|
090 | |a34(V)210(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật thuế /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Thị Thủy chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Văn Vân,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2012 |
---|
300 | |a515 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
653 | |aLuật thuế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Vân,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hiền,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thủy,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Phương Nam,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Thành Dương,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hiệp,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004238-57 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a86000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 004257
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVGT 004256
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVGT 004255
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVGT 004254
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVGT 004253
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVGT 004252
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVGT 004251
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVGT 004250
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVGT 004249
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVGT 004248
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|