- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Thuế /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thuế / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Thị Thủy chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Văn Vân, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 561 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế, gồm: một số vấn đề lý luận chung về thuế và pháp luật thuế; pháp luật thuế thu vào hàng hóa, dịch vụ; thuế thu vào thu nhập; thuế thu vào việc sử dụng, khai thác một số tài sản nhà nước và hoạt động quản lý thuế. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vân,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thủy,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Phương Nam,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thành Dương,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hiệp,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 107766-75 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48618 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C468486E-9169-492D-995D-E3350EE7711F |
---|
005 | 201804231412 |
---|
008 | 180402s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049517846|c86000 |
---|
039 | |a20180423141209|bluongvt|c20180423141041|dluongvt|y20180402091248|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)21(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thuế / |cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Thị Thủy chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Văn Vân, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a561 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế, gồm: một số vấn đề lý luận chung về thuế và pháp luật thuế; pháp luật thuế thu vào hàng hóa, dịch vụ; thuế thu vào thu nhập; thuế thu vào việc sử dụng, khai thác một số tài sản nhà nước và hoạt động quản lý thuế. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Thuế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Vân,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hiền,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thủy,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Phương Nam,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Thành Dương,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hiệp,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 107766-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluatthue/giaotrinhluatthuethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b111|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 107775
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVGT 107774
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVGT 107773
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVGT 107772
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVGT 107771
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVGT 107769
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
MSVGT 107768
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
MSVGT 107767
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
MSVGT 107770
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:20-09-2024
|
|
|
10
|
MSVGT 107766
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|