- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122(075)
Nhan đề: Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Đoàn Thị Tố Uyên chủ biên ; Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2015 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Xây dựng văn bản pháp luật, bao gồm: khái quát về văn bản pháp luật; quy trình xây dựng văn bản pháp luật; ngôn ngữ trong văn bản pháp luật; hình thức văn bản pháp luật; nội dung văn bản pháp luật,… |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Xây dựng văn bản |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Tố Uyên,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Kim Oanh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vượng,, ThS. |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 005037-46 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(297): MSVGT 093798-828, MSVGT 093830-8, MSVGT 093840-4038, MSVGT 094040-97 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41674 |
---|
005 | 201903011608 |
---|
008 | 150807s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048105723 |
---|
039 | |a20190301160814|bhiennt|c201508071341|dhiennt|y201508071111|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122(075) |
---|
090 | |a34(V)122(075)|bGIA 2015 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Đoàn Thị Tố Uyên chủ biên ; Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2015 |
---|
300 | |a319 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Xây dựng văn bản pháp luật, bao gồm: khái quát về văn bản pháp luật; quy trình xây dựng văn bản pháp luật; ngôn ngữ trong văn bản pháp luật; hình thức văn bản pháp luật; nội dung văn bản pháp luật,… |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXây dựng văn bản |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Hà,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Thị Tố Uyên,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aCao, Kim Oanh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Vượng,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 005037-46 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(297): MSVGT 093798-828, MSVGT 093830-8, MSVGT 093840-4038, MSVGT 094040-97 |
---|
890 | |a307|b486|c0|d0 |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 094097
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
310
|
|
|
|
2
|
MSVGT 094096
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
309
|
|
|
|
3
|
MSVGT 094095
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
308
|
|
|
|
4
|
MSVGT 094094
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
307
|
|
|
|
5
|
MSVGT 094093
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
306
|
|
|
|
6
|
MSVGT 094092
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
305
|
|
|
|
7
|
MSVGT 094091
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
304
|
|
|
|
8
|
MSVGT 094090
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
303
|
|
|
|
9
|
MSVGT 094089
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
302
|
|
|
|
10
|
MSVGT 094088
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
301
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|