- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336.7 NG - K 2016
Nhan đề: Tiền tệ - Ngân hàng /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 336.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Tiền tệ - Ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao Động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính - Ngân hàng |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề cơ bản về tiền tệ và ngân hàng, gồm: chế độ tiền tệ; các thị trường tài chính; hệ thống ngân hàng; ngân hàng thương mại; tín dụng, lãi suất; hoạt động thanh toán qua ngân hàng; các tổ chức tín dụng phi ngân hàng; phát hành tiền; các học thuyết tiền tệ; lạm phát; chính sách tiền tệ; tiền tệ và ngân hàng quốc tế. |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Ngân hàng |
Từ khóa
| Thị trường tài chính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(10): DSVKT 003207-16 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 60582 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 55358DA7-6A74-40EF-82D5-557FA591526F |
---|
005 | 201806121419 |
---|
008 | 180523s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045962565|b86000 |
---|
039 | |a20180612141939|bluongvt|c20180611163021|dLUONGVT|y20180523142046|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a336.7|bNG - K 2016 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Kiều,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aTiền tệ - Ngân hàng / |cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao Động, |c2016 |
---|
300 | |a344 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính - Ngân hàng |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề cơ bản về tiền tệ và ngân hàng, gồm: chế độ tiền tệ; các thị trường tài chính; hệ thống ngân hàng; ngân hàng thương mại; tín dụng, lãi suất; hoạt động thanh toán qua ngân hàng; các tổ chức tín dụng phi ngân hàng; phát hành tiền; các học thuyết tiền tệ; lạm phát; chính sách tiền tệ; tiền tệ và ngân hàng quốc tế. |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aThị trường tài chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(10): DSVKT 003207-16 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/tientenganhangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003216
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003215
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003214
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003213
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003212
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT 003211
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 003210
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 003209
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 003208
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 003207
|
Đọc sinh viên
|
336.7 NG - K 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|