- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 339.7(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Kinh doanh ngoại hối /
Kí hiệu phân loại
| 339.7(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh doanh ngoại hối /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính - Ngân hàng ; Nguyễn Minh Kiều chủ biên ; Phạm Thu Hương, Phan Hồng Hạnh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Kinh doanh ngoại hối, gồm: tổng quan về thị trường ngoại hối, tỉ giá hối đoái, giao dịch giao ngay, giao dịch kì hạn, giao dịch hoán đổi tiền tệ, giao dịch tiền tệ giao sau, giao dịch quyền chọn và thực tiễn kinh doanh ngoại hối ở Việt Nam. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh doanh ngoại hối |
Từ khóa
| Thị trường ngoại hối |
Từ khóa
| Giao dịch kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Kiều,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 007747-56 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43DD8073-0240-47AE-B5DA-66BD4C9D1CB2 |
---|
005 | 201901051457 |
---|
008 | 190105s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049226526|c120000 |
---|
039 | |a20190105145725|bluongvt|c20190105112838|dhiennt|y20181212144907|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a339.7(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh.|bKhoa Tài chính - Ngân hàng |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kinh doanh ngoại hối /|cTrường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính - Ngân hàng ; Nguyễn Minh Kiều chủ biên ; Phạm Thu Hương, Phan Hồng Hạnh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bKinh tế TP. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a264 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 235 - 264.|b2 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 232 - 233.|b24 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Kinh doanh ngoại hối, gồm: tổng quan về thị trường ngoại hối, tỉ giá hối đoái, giao dịch giao ngay, giao dịch kì hạn, giao dịch hoán đổi tiền tệ, giao dịch tiền tệ giao sau, giao dịch quyền chọn và thực tiễn kinh doanh ngoại hối ở Việt Nam. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh doanh ngoại hối |
---|
653 | |aThị trường ngoại hối |
---|
653 | |aGiao dịch kinh doanh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Kiều,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 007747-56 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/giaotrinhkinhdoanhngoaihoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 007756
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 007755
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 007754
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 007753
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 007752
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 007751
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 007750
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 007749
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 007748
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 007747
|
Đọc sinh viên
|
339.7(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|