|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23808 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26212 |
---|
005 | 20111216160007.0 |
---|
008 | 111216s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311280808|bmaipt|c201311280808|dmaipt|y201112161605|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
100 | 1 |aVũ, Hoài Nam,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn thêm về các công việc thừa phát lại được làm khi thực hiện thí điểm tại thành phố Hồ Chí Minh /|cVũ Hoài Nam |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aThừa phát lại |
---|
653 | |aTống đạt văn bản |
---|
653 | |aLập vi bằng |
---|
653 | |aTổ chức thi hành án |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 12/2011, tr. 48 - 52. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào