• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)512 VU - N 2012
    Nhan đề: Cẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự /

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 34(V)512
Tác giả CN Vũ, Hoài Nam, ThS.
Nhan đề Cẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự /Vũ Hoài Nam chủ biên ; Lê Ngọc Thạnh
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2012
Mô tả vật lý 299 tr. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vụ án hình sự-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Luật Tố tụng hình sự-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Chứng cứ-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Hội thẩm nhân dân-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng xét xử-Bộ TKLH
Tên vùng địa lý Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV
Tác giả(bs) CN Lê, Ngọc Thạnh
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(6): DSVTHS 002346-50, DSVTHS 002979
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(25): MSVTHS 008568-92
000 00000cam a2200000 a 4500
00130948
0022
00433510
005202211241311
008221124s2012 vm ae 000 0 vie d
0091 0
020 |a56000
039|a20221124130805|bhiennt|c20180822103513|dhuent|y201306111455|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)512|bVU - N 2012
1001 |aVũ, Hoài Nam|cThS.|eChủ biên
24510|aCẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự /|cVũ Hoài Nam chủ biên ; Lê Ngọc Thạnh
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2012
300 |a299 tr. ;|c19 cm.
650 4|aVụ án hình sự|2Bộ TKLH
650 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH
650 4|aChứng cứ|2Bộ TKLH
650 4|aHội thẩm nhân dân|2Bộ TKLH
650 4|aKĩ năng xét xử|2Bộ TKLH
651 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV
7001 |aLê, Ngọc Thạnh
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(6): DSVTHS 002346-50, DSVTHS 002979
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(25): MSVTHS 008568-92
890|a31|b5|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
930 |aKhuất Thị Yến
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTHS 002979 Đọc sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 31
2 MSVTHS 008592 Mượn sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 30
3 MSVTHS 008591 Mượn sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 29
4 MSVTHS 008590 Mượn sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 28
5 MSVTHS 008589 Mượn sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 27
6 MSVTHS 008588 Mượn sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 26
7 MSVTHS 008587 Mượn sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 25
8 MSVTHS 008586 Mượn sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 24
9 MSVTHS 008585 Mượn sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 23
10 MSVTHS 008584 Mượn sinh viên 34(V)512 VU - N 2012 Sách tham khảo 22