- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)512 VU - N 2012
Nhan đề: Cẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30948 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33510 |
---|
005 | 202211241311 |
---|
008 | 221124s2012 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a56000 |
---|
039 | |a20221124130805|bhiennt|c20180822103513|dhuent|y201306111455|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)512|bVU - N 2012 |
---|
100 | 1 |aVũ, Hoài Nam|cThS.|eChủ biên |
---|
245 | 10|aCẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự /|cVũ Hoài Nam chủ biên ; Lê Ngọc Thạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2012 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 4|aVụ án hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChứng cứ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHội thẩm nhân dân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKĩ năng xét xử|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Thạnh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(6): DSVTHS 002346-50, DSVTHS 002979 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(25): MSVTHS 008568-92 |
---|
890 | |a31|b5|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS 002979
|
Đọc sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
2
|
MSVTHS 008592
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
MSVTHS 008591
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
4
|
MSVTHS 008590
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
5
|
MSVTHS 008589
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 008588
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 008587
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 008586
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 008585
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 008584
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 VU - N 2012
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|